contrarian view
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrarian view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý kiến hoặc niềm tin đi ngược lại với những gì hầu hết mọi người nghĩ hoặc tin tưởng. Quan điểm trái ngược, dị biệt.
Definition (English Meaning)
An opinion or belief that is the opposite of what most people think or believe.
Ví dụ Thực tế với 'Contrarian view'
-
"He often expresses a contrarian view on economic policy."
"Anh ấy thường bày tỏ một quan điểm trái ngược về chính sách kinh tế."
-
"Taking a contrarian view can be risky but also rewarding."
"Đưa ra một quan điểm trái ngược có thể rủi ro nhưng cũng có thể mang lại thành quả."
-
"His contrarian view on the stock market has made him a lot of money."
"Quan điểm trái ngược của anh ấy về thị trường chứng khoán đã giúp anh ấy kiếm được rất nhiều tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrarian view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contrarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrarian view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'contrarian view' nhấn mạnh sự đối lập và thường mang tính thách thức đối với quan điểm phổ biến. Nó không chỉ đơn thuần là một ý kiến khác biệt mà còn là một ý kiến chủ động đi ngược lại dòng chảy chung. So với 'unpopular opinion', 'contrarian view' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phản kháng và thách thức, trong khi 'unpopular opinion' chỉ đơn giản là một ý kiến không được nhiều người ủng hộ. 'Dissenting opinion' thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ ý kiến của một người không đồng ý với quyết định của đa số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'contrarian view on' thường dùng để chỉ quan điểm trái ngược về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a contrarian view on climate change'. 'contrarian view about' và 'contrarian view regarding' có ý nghĩa tương tự như 'on' nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrarian view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.