(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional wisdom
C1

conventional wisdom

noun

Nghĩa tiếng Việt

lẽ thường quan niệm thông thường ý kiến phổ biến điều ai cũng biết chân lý thường tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional wisdom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý kiến hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi như là sự thật, nhưng có thể không chính xác hoặc không có lý lẽ vững chắc.

Definition (English Meaning)

Opinions or beliefs that are generally accepted as true, but may or may not be accurate or well-reasoned.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional wisdom'

  • "It is the conventional wisdom that a college degree guarantees a good job."

    "Người ta thường tin rằng bằng đại học đảm bảo một công việc tốt."

  • "The conventional wisdom is that you should always buy low and sell high."

    "Người ta thường nói rằng bạn nên mua giá thấp và bán giá cao."

  • "Challenging the conventional wisdom can be risky, but it can also lead to great innovation."

    "Thách thức sự khôn ngoan thông thường có thể rủi ro, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự đổi mới lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional wisdom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conventional wisdom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular belief(niềm tin phổ biến)
accepted view(quan điểm được chấp nhận)
common knowledge(kiến thức phổ thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Conventional wisdom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nghi ngờ những ý tưởng được cho là hiển nhiên hoặc được chấp nhận một cách thụ động. Nó ngụ ý rằng những ý tưởng này có thể đã lỗi thời, đơn giản hóa quá mức, hoặc hoàn toàn sai lầm khi đối mặt với bằng chứng hoặc phân tích mới. So sánh với 'common sense', mặc dù cả hai đều đề cập đến những niềm tin phổ biến, 'conventional wisdom' thường mang hàm ý phê phán hơn, ám chỉ sự thiếu sót trong quá trình suy nghĩ hoặc cập nhật thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

* **about:** Conventional wisdom *about* X implies the commonly held beliefs *about* X.
* **on:** Conventional wisdom *on* X also refers to commonly held beliefs *regarding* X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional wisdom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)