(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissenting opinion
C1

dissenting opinion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến bất đồng ý kiến thiểu số (trong phán quyết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissenting opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý kiến bất đồng với quyết định đã được đưa ra bởi đa số trong một tòa án.

Definition (English Meaning)

An opinion that disagrees with the decision reached by the majority of a court.

Ví dụ Thực tế với 'Dissenting opinion'

  • "Justice Sotomayor wrote a dissenting opinion in the case."

    "Thẩm phán Sotomayor đã viết một ý kiến bất đồng trong vụ án."

  • "The dissenting opinion highlighted the potential negative consequences of the court's decision."

    "Ý kiến bất đồng làm nổi bật những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của quyết định của tòa án."

  • "Dissenting opinions can sometimes influence future legal interpretations."

    "Ý kiến bất đồng đôi khi có thể ảnh hưởng đến các diễn giải pháp lý trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissenting opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Dissenting opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là khi một thẩm phán hoặc một nhóm thẩm phán không đồng ý với quyết định cuối cùng của tòa án. Nó thể hiện quan điểm khác biệt và thường giải thích lý do tại sao thẩm phán đó lại không đồng ý. 'Dissent' nhấn mạnh sự khác biệt ý kiến một cách chính thức và được ghi lại. Khác với 'disagreement' là một sự bất đồng chung chung, 'dissenting opinion' mang tính pháp lý và có giá trị trong việc hiểu rõ lập luận của các bên liên quan trong một vụ kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissenting opinion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)