controversial statement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversial statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phát ngôn gây tranh cãi hoặc tranh luận.
Definition (English Meaning)
A statement that causes disagreement or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Controversial statement'
-
"His controversial statement about immigration sparked a heated debate."
"Phát ngôn gây tranh cãi của anh ấy về vấn đề nhập cư đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt."
-
"The politician's controversial statement was widely criticized."
"Tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia đã bị chỉ trích rộng rãi."
-
"Her controversial statement on social media went viral."
"Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy trên mạng xã hội đã lan truyền nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controversial statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: controversial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controversial statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những tuyên bố, ý kiến hoặc quan điểm đi ngược lại với những gì được chấp nhận rộng rãi, hoặc có khả năng gây ra sự bất đồng quan điểm mạnh mẽ. 'Controversial' nhấn mạnh bản chất gây tranh cãi, trong khi 'statement' chỉ đơn giản là một lời tuyên bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversial statement'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the politician had made a controversial statement during the debate.
|
Cô ấy nói rằng chính trị gia đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
He told me that he did not make any controversial statements during the interview.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đưa ra bất kỳ tuyên bố gây tranh cãi nào trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
They asked whether the news anchor had made a controversial statement about the new policy.
|
Họ hỏi liệu người dẫn chương trình tin tức có đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi về chính sách mới hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's controversial statement caused a public outcry.
|
Tuyên bố gây tranh cãi của giám đốc công ty đã gây ra một làn sóng phản đối từ công chúng. |
| Phủ định |
My boss's controversial statement wasn't well-received by the team.
|
Tuyên bố gây tranh cãi của sếp tôi không được nhóm đón nhận. |
| Nghi vấn |
Was the politician's controversial statement intended to distract from the real issues?
|
Liệu tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia có ý định đánh lạc hướng khỏi các vấn đề thực sự không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't made such a controversial statement at the meeting.
|
Tôi ước anh ấy đã không đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi như vậy tại cuộc họp. |
| Phủ định |
If only the politician wouldn't make such controversial statements in the future.
|
Giá mà chính trị gia đó sẽ không đưa ra những tuyên bố gây tranh cãi như vậy trong tương lai. |
| Nghi vấn |
I wish the media wouldn't be so controversial regarding the statement.
|
Tôi ước các phương tiện truyền thông sẽ không quá tranh cãi về tuyên bố đó. |