(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provocative statement
C1

provocative statement

Tính từ (provocative)

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố khiêu khích tuyên bố kích động phát ngôn gây sốc lời lẽ khích bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocative statement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất khiêu khích, kích động, cố ý gây ra sự khó chịu, tức giận hoặc một phản ứng mạnh mẽ khác.

Definition (English Meaning)

Causing annoyance, anger, or another strong reaction, especially deliberately.

Ví dụ Thực tế với 'Provocative statement'

  • "The journalist's provocative statement sparked a heated debate online."

    "Tuyên bố khiêu khích của nhà báo đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng."

  • "His provocative statements about immigration sparked outrage."

    "Những tuyên bố khiêu khích của anh ấy về vấn đề nhập cư đã gây ra sự phẫn nộ."

  • "The artist is known for his provocative statements on social issues."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng với những tuyên bố khiêu khích của mình về các vấn đề xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provocative statement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflammatory statement(tuyên bố gây phẫn nộ)
controversial statement(tuyên bố gây tranh cãi)
incendiary statement(tuyên bố kích động)

Trái nghĩa (Antonyms)

inoffensive statement(tuyên bố vô hại)
diplomatic statement(tuyên bố ngoại giao)
unremarkable statement(tuyên bố không đáng chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Provocative statement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provocative' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc lời nói được sử dụng để khơi dậy tranh cãi hoặc gây hấn. Nó mạnh hơn 'suggestive' (gợi ý) hoặc 'interesting' (thú vị). Sự khác biệt với 'inflammatory' là 'provocative' không nhất thiết gây ra bạo lực, trong khi 'inflammatory' thì có khả năng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Provocative of’ nhấn mạnh đến nguyên nhân gây ra phản ứng (ví dụ: 'provocative of outrage'). ‘Provocative to’ nhấn mạnh đến đối tượng bị tác động (ví dụ: 'provocative to the public'). Tuy nhiên, cả hai giới từ này không quá phổ biến khi đi với 'provocative'. Thường thấy nhất là 'provocative' đứng trước danh từ mà không cần giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocative statement'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will be making a provocative statement during the debate tomorrow.
Chính trị gia sẽ đưa ra một tuyên bố khiêu khích trong cuộc tranh luận vào ngày mai.
Phủ định
The company won't be releasing any provocative statements regarding the investigation.
Công ty sẽ không đưa ra bất kỳ tuyên bố khiêu khích nào liên quan đến cuộc điều tra.
Nghi vấn
Will the analyst be issuing a provocative statement that could affect the market?
Liệu nhà phân tích có đưa ra một tuyên bố khiêu khích có thể ảnh hưởng đến thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)