provocative statement
Tính từ (provocative)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocative statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất khiêu khích, kích động, cố ý gây ra sự khó chịu, tức giận hoặc một phản ứng mạnh mẽ khác.
Definition (English Meaning)
Causing annoyance, anger, or another strong reaction, especially deliberately.
Ví dụ Thực tế với 'Provocative statement'
-
"The journalist's provocative statement sparked a heated debate online."
"Tuyên bố khiêu khích của nhà báo đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng."
-
"His provocative statements about immigration sparked outrage."
"Những tuyên bố khiêu khích của anh ấy về vấn đề nhập cư đã gây ra sự phẫn nộ."
-
"The artist is known for his provocative statements on social issues."
"Nghệ sĩ này nổi tiếng với những tuyên bố khiêu khích của mình về các vấn đề xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provocative statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: provocative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provocative statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provocative' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc lời nói được sử dụng để khơi dậy tranh cãi hoặc gây hấn. Nó mạnh hơn 'suggestive' (gợi ý) hoặc 'interesting' (thú vị). Sự khác biệt với 'inflammatory' là 'provocative' không nhất thiết gây ra bạo lực, trong khi 'inflammatory' thì có khả năng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Provocative of’ nhấn mạnh đến nguyên nhân gây ra phản ứng (ví dụ: 'provocative of outrage'). ‘Provocative to’ nhấn mạnh đến đối tượng bị tác động (ví dụ: 'provocative to the public'). Tuy nhiên, cả hai giới từ này không quá phổ biến khi đi với 'provocative'. Thường thấy nhất là 'provocative' đứng trước danh từ mà không cần giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocative statement'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will be making a provocative statement during the debate tomorrow.
|
Chính trị gia sẽ đưa ra một tuyên bố khiêu khích trong cuộc tranh luận vào ngày mai. |
| Phủ định |
The company won't be releasing any provocative statements regarding the investigation.
|
Công ty sẽ không đưa ra bất kỳ tuyên bố khiêu khích nào liên quan đến cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Will the analyst be issuing a provocative statement that could affect the market?
|
Liệu nhà phân tích có đưa ra một tuyên bố khiêu khích có thể ảnh hưởng đến thị trường không? |