contentious statement
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentious statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có khả năng gây ra tranh cãi; gây tranh luận.
Definition (English Meaning)
Causing or likely to cause an argument; controversial.
Ví dụ Thực tế với 'Contentious statement'
-
"Abortion is a highly contentious issue."
"Phá thai là một vấn đề gây tranh cãi cao độ."
-
"The newspaper published a contentious statement from the politician."
"Tờ báo đã đăng một tuyên bố gây tranh cãi từ chính trị gia."
-
"The new policy is likely to be contentious."
"Chính sách mới có khả năng sẽ gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contentious statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contentious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contentious statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'contentious' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, chủ đề, ý kiến hoặc tuyên bố có khả năng gây ra sự bất đồng hoặc tranh chấp gay gắt. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'controversial', ám chỉ sự đối đầu và xung đột ý kiến trực tiếp hơn. So sánh với 'disputable' (có thể tranh cãi), 'contentious' nhấn mạnh sự hiện hữu của tranh cãi, không chỉ khả năng xảy ra. 'Contentious' thường dùng để chỉ các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc đạo đức quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'contentious about/over/on something' dùng để chỉ sự tranh cãi, bất đồng về một vấn đề, sự kiện, hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The decision was contentious about the environmental impact.' (Quyết định gây tranh cãi về tác động môi trường). 'Contentious over the funding' (tranh cãi về nguồn tài trợ). 'Contentious on immigration policies' (tranh cãi về chính sách nhập cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentious statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.