(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debatable statement
C1

debatable statement

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát biểu gây tranh cãi vấn đề còn gây tranh cãi điều đáng tranh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debatable statement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phát biểu có thể tranh luận được; một phát biểu mà những người có lý trí có thể không đồng ý.

Definition (English Meaning)

A statement that is open to discussion or argument; a statement about which reasonable people might disagree.

Ví dụ Thực tế với 'Debatable statement'

  • "Whether climate change is primarily caused by human activity is a debatable statement."

    "Liệu biến đổi khí hậu có phải chủ yếu do hoạt động của con người gây ra hay không là một phát biểu gây tranh cãi."

  • "The effectiveness of the new policy is a debatable statement."

    "Hiệu quả của chính sách mới là một phát biểu gây tranh cãi."

  • "Whether or not pineapple belongs on pizza is a highly debatable statement."

    "Việc có nên cho dứa lên pizza hay không là một phát biểu rất đáng tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debatable statement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controversial statement(phát biểu gây tranh cãi)
disputable statement(phát biểu có thể tranh cãi)
questionable statement(phát biểu đáng nghi vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

indisputable statement(phát biểu không thể tranh cãi)
unquestionable statement(phát biểu không thể nghi ngờ)
accepted fact(sự thật được chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

argument(lập luận)
debate(tranh luận)
opinion(ý kiến)
perspective(quan điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tranh luận Logic

Ghi chú Cách dùng 'Debatable statement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, chính trị hoặc pháp lý, nơi các ý kiến khác nhau tồn tại và cần được thảo luận một cách hợp lý. Nó ngụ ý rằng không có câu trả lời rõ ràng hay đúng duy nhất, và việc tranh luận có thể dẫn đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debatable statement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)