(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectifier
B2

rectifier

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ chỉnh lưu mạch chỉnh lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectifier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).

Definition (English Meaning)

An electrical device that converts alternating current (AC) to direct current (DC).

Ví dụ Thực tế với 'Rectifier'

  • "The rectifier converts AC voltage from the wall outlet into DC voltage usable by the computer."

    "Bộ chỉnh lưu chuyển đổi điện áp AC từ ổ cắm trên tường thành điện áp DC mà máy tính có thể sử dụng."

  • "A full-wave rectifier provides more efficient power conversion than a half-wave rectifier."

    "Một bộ chỉnh lưu toàn sóng cung cấp khả năng chuyển đổi năng lượng hiệu quả hơn so với bộ chỉnh lưu bán sóng."

  • "The battery charger uses a rectifier to convert the AC current from the wall into DC current to charge the battery."

    "Bộ sạc pin sử dụng một bộ chỉnh lưu để chuyển đổi dòng điện AC từ tường thành dòng điện DC để sạc pin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectifier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rectifier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diode(điốt)
AC(dòng điện xoay chiều)
DC(dòng điện một chiều)
voltage(điện áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rectifier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rectifier là một thành phần quan trọng trong nhiều thiết bị điện tử, từ nguồn điện của máy tính đến các thiết bị sạc pin. Chức năng chính là đảm bảo dòng điện chỉ chạy theo một hướng, cần thiết cho nhiều mạch điện hoạt động đúng cách. Nó khác với 'converter' (bộ chuyển đổi) ở chỗ rectifier chỉ chuyển AC thành DC, trong khi converter có thể thay đổi điện áp và dòng điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

'- Rectifier in': chỉ vị trí hoặc ứng dụng của rectifier (ví dụ: 'The rectifier in this power supply...' - Bộ chỉnh lưu trong nguồn điện này...).
- Rectifier for': chỉ mục đích sử dụng của rectifier (ví dụ: 'A rectifier for converting AC to DC...' - Bộ chỉnh lưu để chuyển đổi AC sang DC...).
- Rectifier as': mô tả vai trò hoặc chức năng của rectifier (ví dụ: 'The diode acts as a rectifier...' - Điốt hoạt động như một bộ chỉnh lưu...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectifier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)