(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inverter
B2

inverter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ biến tần máy biến tần biến tần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inverter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị biến đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC).

Definition (English Meaning)

An apparatus that converts direct current (DC) to alternating current (AC).

Ví dụ Thực tế với 'Inverter'

  • "The solar panels are connected to an inverter, which converts the DC electricity into AC electricity for use in the home."

    "Các tấm pin mặt trời được kết nối với một bộ biến tần, bộ biến tần này chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều để sử dụng trong nhà."

  • "This inverter has a high conversion efficiency."

    "Bộ biến tần này có hiệu suất chuyển đổi cao."

  • "We need to install a new inverter for the solar power system."

    "Chúng ta cần lắp đặt một bộ biến tần mới cho hệ thống điện mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inverter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inverter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solar panel(tấm pin mặt trời)
DC(dòng điện một chiều)
AC(dòng điện xoay chiều)
UPS (Uninterruptible Power Supply)(Bộ lưu điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Inverter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inverter được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện mặt trời, bộ lưu điện (UPS) và các thiết bị điện tử khác. Nó khác với 'converter' (bộ chuyển đổi) ở chỗ converter có thể chuyển đổi điện áp DC sang DC, hoặc AC sang AC, trong khi inverter chuyên biệt cho việc chuyển DC sang AC.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Inverter được sử dụng *in* a system. For: Inverter được thiết kế *for* a specific application.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inverter'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inverter converts DC power to AC power.
Bộ biến tần chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều.
Phủ định
This UPS doesn't have an inverter.
UPS này không có bộ biến tần.
Nghi vấn
Does the solar panel system include an inverter?
Hệ thống tấm pin mặt trời có bao gồm bộ biến tần không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses an inverter to power his tools.
Anh ấy sử dụng một bộ biến tần để cung cấp năng lượng cho các công cụ của mình.
Phủ định
She does not have an inverter for her solar panels.
Cô ấy không có bộ biến tần cho các tấm pin mặt trời của mình.
Nghi vấn
Does the system require an inverter?
Hệ thống có yêu cầu bộ biến tần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)