inverter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inverter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị biến đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC).
Definition (English Meaning)
An apparatus that converts direct current (DC) to alternating current (AC).
Ví dụ Thực tế với 'Inverter'
-
"The solar panels are connected to an inverter, which converts the DC electricity into AC electricity for use in the home."
"Các tấm pin mặt trời được kết nối với một bộ biến tần, bộ biến tần này chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều để sử dụng trong nhà."
-
"This inverter has a high conversion efficiency."
"Bộ biến tần này có hiệu suất chuyển đổi cao."
-
"We need to install a new inverter for the solar power system."
"Chúng ta cần lắp đặt một bộ biến tần mới cho hệ thống điện mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inverter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inverter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inverter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inverter được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện mặt trời, bộ lưu điện (UPS) và các thiết bị điện tử khác. Nó khác với 'converter' (bộ chuyển đổi) ở chỗ converter có thể chuyển đổi điện áp DC sang DC, hoặc AC sang AC, trong khi inverter chuyên biệt cho việc chuyển DC sang AC.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Inverter được sử dụng *in* a system. For: Inverter được thiết kế *for* a specific application.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inverter'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inverter converts DC power to AC power.
|
Bộ biến tần chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều. |
| Phủ định |
This UPS doesn't have an inverter.
|
UPS này không có bộ biến tần. |
| Nghi vấn |
Does the solar panel system include an inverter?
|
Hệ thống tấm pin mặt trời có bao gồm bộ biến tần không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses an inverter to power his tools.
|
Anh ấy sử dụng một bộ biến tần để cung cấp năng lượng cho các công cụ của mình. |
| Phủ định |
She does not have an inverter for her solar panels.
|
Cô ấy không có bộ biến tần cho các tấm pin mặt trời của mình. |
| Nghi vấn |
Does the system require an inverter?
|
Hệ thống có yêu cầu bộ biến tần không? |