meaning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý nghĩa, nghĩa của một từ, văn bản, khái niệm hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
What is meant by a word, text, concept, or action.
Ví dụ Thực tế với 'Meaning'
-
"The meaning of the poem is open to interpretation."
"Ý nghĩa của bài thơ có thể được diễn giải theo nhiều cách."
-
"What is the meaning of this word?"
"Nghĩa của từ này là gì?"
-
"She gave me a meaningful look."
"Cô ấy nhìn tôi bằng một ánh mắt đầy ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meaning
- Adjective: meaningful, meaningless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meaning' chỉ sự hiểu biết hoặc giải thích về một cái gì đó. Nó có thể liên quan đến ý định, mục đích, hoặc tầm quan trọng. So với 'sense', 'meaning' thường rộng hơn và trừu tượng hơn. 'Significance' nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meaning of' được dùng để chỉ ý nghĩa của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: meaning of life). 'Meaning in' được dùng để chỉ ý nghĩa tìm thấy trong một hoàn cảnh hoặc trải nghiệm (ví dụ: finding meaning in work). 'Meaning to' thường liên quan đến ý định (ví dụ: what is the meaning to this gesture?).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaning'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the meaning of life is a lifelong pursuit for many.
|
Hiểu được ý nghĩa cuộc sống là một sự theo đuổi cả đời đối với nhiều người. |
| Phủ định |
Not finding meaning in your work can lead to dissatisfaction.
|
Không tìm thấy ý nghĩa trong công việc của bạn có thể dẫn đến sự không hài lòng. |
| Nghi vấn |
Is searching for meaning the same as searching for happiness?
|
Tìm kiếm ý nghĩa có giống như tìm kiếm hạnh phúc không? |