(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convincer
C1

convincer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý lẽ thuyết phục bằng chứng thuyết phục chứng cứ thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convincer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó có sức thuyết phục; một lập luận hoặc bằng chứng thuyết phục.

Definition (English Meaning)

Something that convinces; a convincing argument or piece of evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Convincer'

  • "The data presented was a strong convincer that the new policy was effective."

    "Dữ liệu được trình bày là một bằng chứng thuyết phục mạnh mẽ rằng chính sách mới có hiệu quả."

  • "He needed a strong convincer to change his mind."

    "Anh ấy cần một lý do thuyết phục mạnh mẽ để thay đổi ý định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convincer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convincer (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

argument(lý lẽ, lập luận)
proof(bằng chứng)
evidence(chứng cứ)
persuader(người thuyết phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Convincer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convincer' với nghĩa là danh từ ít được sử dụng phổ biến. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính học thuật. Thông thường, người ta sẽ sử dụng các từ như 'argument', 'proof', 'evidence' hoặc 'reason' để diễn tả ý tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'Convincer of': Sử dụng khi muốn chỉ đối tượng bị thuyết phục về điều gì đó. Ví dụ: 'This is a real convincer of the quality of the product.'
* 'Convincer for': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ lý do thuyết phục cho một hành động hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: 'The positive reviews were a strong convincer for me to buy the product.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convincer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)