dissuader
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissuader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó hoặc ai đó ngăn cản hoặc làm nản lòng ai đó làm điều gì đó, thường là thông qua nỗi sợ hậu quả.
Definition (English Meaning)
Something or someone that deters or discourages someone from doing something, often through fear of the consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Dissuader'
-
"Nuclear weapons are considered a powerful dissuader against large-scale conventional warfare."
"Vũ khí hạt nhân được coi là một biện pháp răn đe mạnh mẽ chống lại chiến tranh quy ước quy mô lớn."
-
"Sanctions can act as a dissuader, preventing countries from engaging in illegal activities."
"Các lệnh trừng phạt có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn, ngăn các quốc gia tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissuader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissuader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissuader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissuader' thường được sử dụng trong bối cảnh răn đe, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến quốc phòng và chính trị. Nó nhấn mạnh vào khả năng ngăn chặn hành động bằng cách gợi lên nỗi sợ hãi hoặc sự không mong muốn của hậu quả. So với 'deterrent', 'dissuader' có thể mang sắc thái chủ động và trực tiếp hơn, như một lực lượng hoặc yếu tố đang tích cực ngăn cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissuader to/against': ám chỉ đối tượng hoặc lực lượng mà biện pháp răn đe nhắm đến. Ví dụ: 'a strong dissuader to aggression'. 'Dissuader from': chỉ hành động hoặc hành vi bị ngăn chặn. Ví dụ: 'a dissuader from launching an attack'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissuader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.