persuader
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giỏi thuyết phục người khác làm hoặc tin vào điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who is good at persuading people to do or believe something.
Ví dụ Thực tế với 'Persuader'
-
"He is a skillful persuader and can convince anyone to his point of view."
"Anh ấy là một người thuyết phục khéo léo và có thể thuyết phục bất kỳ ai theo quan điểm của mình."
-
"She is a natural persuader; people tend to agree with her easily."
"Cô ấy là một người thuyết phục bẩm sinh; mọi người có xu hướng dễ dàng đồng ý với cô ấy."
-
"The politician is known as a powerful persuader in the Senate."
"Chính trị gia này được biết đến là một người thuyết phục quyền lực trong Thượng viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persuader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'persuader' thường ám chỉ một người có khả năng thuyết phục mạnh mẽ, có thể thông qua lời nói, hành động hoặc sức ảnh hưởng. Nó mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng là thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi của người khác. Khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng), 'persuader' nhấn mạnh vào kỹ năng thuyết phục trực tiếp hơn là sự lan tỏa ảnh hưởng một cách gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a great persuader of voters' (người thuyết phục cử tri tài ba); 'a persuader for change' (người thuyết phục cho sự thay đổi). Giới từ 'of' thường dùng khi nói về đối tượng bị thuyết phục. Giới từ 'for' thường dùng khi nói về mục đích thuyết phục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.