(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persuader
C1

persuader

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người thuyết phục người có tài thuyết phục nhà thuyết khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giỏi thuyết phục người khác làm hoặc tin vào điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who is good at persuading people to do or believe something.

Ví dụ Thực tế với 'Persuader'

  • "He is a skillful persuader and can convince anyone to his point of view."

    "Anh ấy là một người thuyết phục khéo léo và có thể thuyết phục bất kỳ ai theo quan điểm của mình."

  • "She is a natural persuader; people tend to agree with her easily."

    "Cô ấy là một người thuyết phục bẩm sinh; mọi người có xu hướng dễ dàng đồng ý với cô ấy."

  • "The politician is known as a powerful persuader in the Senate."

    "Chính trị gia này được biết đến là một người thuyết phục quyền lực trong Thượng viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persuader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: persuader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

influencer(người có ảnh hưởng)
convincer(người làm cho tin) advocate(người biện hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Persuader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'persuader' thường ám chỉ một người có khả năng thuyết phục mạnh mẽ, có thể thông qua lời nói, hành động hoặc sức ảnh hưởng. Nó mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng là thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi của người khác. Khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng), 'persuader' nhấn mạnh vào kỹ năng thuyết phục trực tiếp hơn là sự lan tỏa ảnh hưởng một cách gián tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'a great persuader of voters' (người thuyết phục cử tri tài ba); 'a persuader for change' (người thuyết phục cho sự thay đổi). Giới từ 'of' thường dùng khi nói về đối tượng bị thuyết phục. Giới từ 'for' thường dùng khi nói về mục đích thuyết phục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)