(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convulsive
C1

convulsive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

co giật dữ dội kịch liệt biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convulsive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi hoặc tạo ra các cơn co giật; giống hoặc có đặc điểm của các cơn co giật.

Definition (English Meaning)

Affected by or producing convulsions; resembling or characterized by convulsions.

Ví dụ Thực tế với 'Convulsive'

  • "He experienced a convulsive fit after the accident."

    "Anh ấy trải qua một cơn co giật dữ dội sau vụ tai nạn."

  • "The dancer's movements were convulsive and uncontrolled."

    "Các chuyển động của vũ công co giật và không kiểm soát được."

  • "The market experienced a convulsive reaction to the news."

    "Thị trường trải qua một phản ứng dữ dội trước tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convulsive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: convulsive
  • Adverb: convulsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spasmodic(co thắt)
violent(dữ dội)
jerky(giật cục)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
stable(ổn định)
steady(vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Convulsive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convulsive' thường được dùng để mô tả các chuyển động không kiểm soát được của cơ thể, thường là do bệnh tật hoặc một phản ứng mạnh mẽ. Nó có thể ám chỉ sự kịch liệt, dữ dội và mất kiểm soát. So với 'spasmodic' (co thắt), 'convulsive' mang tính chất mạnh mẽ và toàn diện hơn, thường liên quan đến toàn bộ cơ thể hoặc một phần lớn của cơ thể. 'Spasmodic' có thể chỉ các co thắt nhỏ, cục bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convulsive'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness the convulsive movements of the earthquake was terrifying.
Chứng kiến những chuyển động co giật của trận động đất thật đáng sợ.
Phủ định
It is important not to react convulsively to unexpected news.
Điều quan trọng là không phản ứng một cách co giật trước những tin tức bất ngờ.
Nghi vấn
Why did his body start to shake convulsively after the incident?
Tại sao cơ thể anh ấy bắt đầu run rẩy co giật sau vụ việc?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might react convulsively to the sudden shock.
Anh ấy có thể phản ứng co giật trước cú sốc đột ngột.
Phủ định
She couldn't control her convulsive movements during the seizure.
Cô ấy không thể kiểm soát những cử động co giật của mình trong cơn co giật.
Nghi vấn
Could the medicine have caused his body to convulse?
Liệu thuốc có thể đã khiến cơ thể anh ấy co giật không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His reaction to the news was convulsive, indicating extreme shock.
Phản ứng của anh ấy đối với tin tức rất co giật, cho thấy sự sốc tột độ.
Phủ định
She did not react convulsively to the spider, which surprised everyone.
Cô ấy không phản ứng một cách co giật với con nhện, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was their laughter convulsive, or were they just really enjoying the joke?
Tiếng cười của họ có co giật không, hay họ chỉ thực sự thích câu chuyện cười?
(Vị trí vocab_tab4_inline)