convulsive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convulsive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng bởi hoặc tạo ra các cơn co giật; giống hoặc có đặc điểm của các cơn co giật.
Definition (English Meaning)
Affected by or producing convulsions; resembling or characterized by convulsions.
Ví dụ Thực tế với 'Convulsive'
-
"He experienced a convulsive fit after the accident."
"Anh ấy trải qua một cơn co giật dữ dội sau vụ tai nạn."
-
"The dancer's movements were convulsive and uncontrolled."
"Các chuyển động của vũ công co giật và không kiểm soát được."
-
"The market experienced a convulsive reaction to the news."
"Thị trường trải qua một phản ứng dữ dội trước tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convulsive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: convulsive
- Adverb: convulsively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convulsive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convulsive' thường được dùng để mô tả các chuyển động không kiểm soát được của cơ thể, thường là do bệnh tật hoặc một phản ứng mạnh mẽ. Nó có thể ám chỉ sự kịch liệt, dữ dội và mất kiểm soát. So với 'spasmodic' (co thắt), 'convulsive' mang tính chất mạnh mẽ và toàn diện hơn, thường liên quan đến toàn bộ cơ thể hoặc một phần lớn của cơ thể. 'Spasmodic' có thể chỉ các co thắt nhỏ, cục bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convulsive'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To witness the convulsive movements of the earthquake was terrifying.
|
Chứng kiến những chuyển động co giật của trận động đất thật đáng sợ. |
| Phủ định |
It is important not to react convulsively to unexpected news.
|
Điều quan trọng là không phản ứng một cách co giật trước những tin tức bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Why did his body start to shake convulsively after the incident?
|
Tại sao cơ thể anh ấy bắt đầu run rẩy co giật sau vụ việc? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might react convulsively to the sudden shock.
|
Anh ấy có thể phản ứng co giật trước cú sốc đột ngột. |
| Phủ định |
She couldn't control her convulsive movements during the seizure.
|
Cô ấy không thể kiểm soát những cử động co giật của mình trong cơn co giật. |
| Nghi vấn |
Could the medicine have caused his body to convulse?
|
Liệu thuốc có thể đã khiến cơ thể anh ấy co giật không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reaction to the news was convulsive, indicating extreme shock.
|
Phản ứng của anh ấy đối với tin tức rất co giật, cho thấy sự sốc tột độ. |
| Phủ định |
She did not react convulsively to the spider, which surprised everyone.
|
Cô ấy không phản ứng một cách co giật với con nhện, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was their laughter convulsive, or were they just really enjoying the joke?
|
Tiếng cười của họ có co giật không, hay họ chỉ thực sự thích câu chuyện cười? |