(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upheaval
C1

upheaval

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến động xáo trộn sự thay đổi đột ngột đảo lộn cách mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upheaval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi hoặc gián đoạn đột ngột và dữ dội đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A violent or sudden change or disruption to something.

Ví dụ Thực tế với 'Upheaval'

  • "The country is going through a period of political upheaval."

    "Đất nước đang trải qua một giai đoạn biến động chính trị."

  • "The financial crisis caused widespread economic upheaval."

    "Cuộc khủng hoảng tài chính đã gây ra sự biến động kinh tế lan rộng."

  • "The social upheaval following the election was unexpected."

    "Sự biến động xã hội sau cuộc bầu cử là điều không ai ngờ tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upheaval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upheaval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
order(trật tự)
peace(sự yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
tsunami(sóng thần)
revolution(cách mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upheaval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'upheaval' thường được dùng để mô tả những biến động lớn, gây ra sự bất ổn hoặc xáo trộn trật tự hiện tại. Nó mạnh hơn các từ như 'change' hay 'alteration', nhấn mạnh tính chất đột ngột và tác động sâu rộng. 'Upheaval' có thể liên quan đến các lĩnh vực chính trị (cuộc cách mạng, đảo chính), xã hội (phản kháng, biểu tình), kinh tế (khủng hoảng tài chính), hoặc thậm chí tự nhiên (động đất, núi lửa phun trào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

upheaval *in*: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi. Ví dụ: 'upheaval in the political system'. upheaval *for*: Thường dùng để chỉ mục đích hoặc nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi. Ví dụ: 'the war caused a great social upheaval for the country'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upheaval'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political system might cause an upheaval if the reforms are not implemented carefully.
Hệ thống chính trị có thể gây ra một sự biến động lớn nếu các cải cách không được thực hiện cẩn thận.
Phủ định
The market shouldn't experience such an upheaval if the government intervenes.
Thị trường không nên trải qua một sự biến động lớn như vậy nếu chính phủ can thiệp.
Nghi vấn
Could this new policy lead to an upheaval in the social structure?
Liệu chính sách mới này có thể dẫn đến một sự biến động trong cấu trúc xã hội không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the political situation weren't in such an upheaval, foreign investors would be more willing to invest here.
Nếu tình hình chính trị không có quá nhiều biến động, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ sẵn lòng đầu tư vào đây hơn.
Phủ định
If the company didn't experience such a sudden upheaval, they wouldn't be forced to lay off so many employees.
Nếu công ty không trải qua một sự biến động đột ngột như vậy, họ sẽ không bị buộc phải sa thải quá nhiều nhân viên.
Nghi vấn
Would the city's infrastructure have crumbled if the social upheaval hadn't occurred?
Liệu cơ sở hạ tầng của thành phố có sụp đổ nếu sự biến động xã hội không xảy ra?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country experiences a sudden political upheaval, the economy often suffers.
Nếu một quốc gia trải qua một biến động chính trị đột ngột, nền kinh tế thường bị ảnh hưởng.
Phủ định
When a major social upheaval occurs, life does not remain the same.
Khi một biến động xã hội lớn xảy ra, cuộc sống không còn như cũ.
Nghi vấn
If there's an unexpected upheaval in the stock market, do investors panic?
Nếu có một biến động bất ngờ trên thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư có hoảng loạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the political upheaval hadn't caused so much suffering.
Tôi ước sự biến động chính trị đã không gây ra quá nhiều đau khổ.
Phủ định
If only the country hadn't experienced such economic upheaval.
Giá mà đất nước đã không trải qua sự biến động kinh tế như vậy.
Nghi vấn
I wish I could understand why such social upheaval is happening.
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao sự biến động xã hội như vậy đang xảy ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)