(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cope
B2

cope

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đương đầu ứng phó vượt qua giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối phó, đương đầu, giải quyết hiệu quả với một điều gì đó khó khăn.

Definition (English Meaning)

To deal effectively with something difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Cope'

  • "She's finding it hard to cope with the stress of her new job."

    "Cô ấy cảm thấy khó đối phó với áp lực từ công việc mới."

  • "How do you cope with the challenges of being a single parent?"

    "Bạn đối phó với những thách thức của việc làm cha/mẹ đơn thân như thế nào?"

  • "He coped admirably with the loss of his job."

    "Anh ấy đã đối phó một cách đáng ngưỡng mộ với việc mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manage(xoay sở, quản lý)
handle(xử lý)
deal with(đối phó với)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
stress(căng thẳng)
adapt(thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'cope' thường được sử dụng để chỉ khả năng một người có thể xử lý và vượt qua các tình huống căng thẳng, áp lực hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh vào sự thích nghi và khả năng duy trì trạng thái cân bằng khi đối mặt với thử thách. Khác với 'deal with' (giải quyết), 'cope' thường ngụ ý sự khó khăn và nỗ lực lớn hơn để duy trì sự ổn định và chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Cope with' có nghĩa là đối phó với một vấn đề, khó khăn hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh việc tìm ra cách để sống chung hoặc vượt qua nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)