(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collapse
B2

collapse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sụp đổ đổ sập suy sụp tan vỡ thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collapse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đổ sập, sụp đổ, suy sụp một cách đột ngột; suy yếu.

Definition (English Meaning)

To fall down or inward suddenly; to give way.

Ví dụ Thực tế với 'Collapse'

  • "The building collapsed after the earthquake."

    "Tòa nhà sụp đổ sau trận động đất."

  • "The talks between the two countries collapsed."

    "Các cuộc đàm phán giữa hai nước đã thất bại."

  • "He collapsed from exhaustion after running the marathon."

    "Anh ấy đã ngất xỉu vì kiệt sức sau khi chạy marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collapse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crumble(tan vỡ, sụp đổ)
fall apart(rã rời, tan rã)
break down(hỏng hóc, suy sụp)

Trái nghĩa (Antonyms)

stand(đứng vững)
rise(trỗi dậy)
recover(phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Collapse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collapse' thường được dùng để chỉ sự sụp đổ vật lý (như tòa nhà, cầu), sự suy sụp về sức khỏe (bệnh nhân), hoặc sự thất bại của một hệ thống, kế hoạch, hoặc tổ chức. Nó mang ý nghĩa nhanh chóng và bất ngờ. So với 'fall', 'collapse' nhấn mạnh sự mất cấu trúc và thường là kết quả của áp lực hoặc hư hỏng. 'Break down' cũng có thể dùng để chỉ sự hỏng hóc, nhưng thường liên quan đến máy móc hoặc hệ thống hơn là cấu trúc vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from into

- 'Collapse under': Sụp đổ dưới tác động của cái gì (ví dụ, áp lực).
- 'Collapse from': Sụp đổ vì nguyên nhân gì (ví dụ, kiệt sức).
- 'Collapse into': Sụp đổ thành cái gì (ví dụ, một đống đổ nát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collapse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)