coping mechanism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coping mechanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ chế đối phó là một chiến lược cụ thể mà một người sử dụng để xử lý những cảm xúc khó khăn hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
A coping mechanism is a specific strategy someone uses to handle difficult or stressful emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Coping mechanism'
-
"Exercise is a healthy coping mechanism for dealing with stress."
"Tập thể dục là một cơ chế đối phó lành mạnh để đối phó với căng thẳng."
-
"Denial is a common coping mechanism."
"Chối bỏ là một cơ chế đối phó phổ biến."
-
"She developed healthy coping mechanisms to deal with her anxiety."
"Cô ấy đã phát triển các cơ chế đối phó lành mạnh để đối phó với sự lo lắng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coping mechanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coping mechanism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coping mechanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ chế đối phó có thể có ý thức hoặc vô thức. Chúng có thể lành mạnh (ví dụ: tập thể dục, thiền) hoặc không lành mạnh (ví dụ: lạm dụng chất kích thích, trốn tránh). Sự khác biệt giữa một cơ chế đối phó lành mạnh và không lành mạnh thường nằm ở hậu quả lâu dài của nó. Một cơ chế đối phó lành mạnh giúp giảm căng thẳng mà không gây ra tác hại đáng kể cho bản thân hoặc người khác. Một cơ chế đối phó không lành mạnh có thể giảm căng thẳng tạm thời, nhưng có thể dẫn đến các vấn đề khác về sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Coping with”: Dùng để chỉ việc đối phó, xử lý một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "He is coping with the stress of his job."
“Coping mechanism for”: Dùng để chỉ cơ chế đối phó được sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "Yoga is a coping mechanism for anxiety."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coping mechanism'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her coping mechanism for stress was listening to music.
|
Cô ấy nói rằng cơ chế đối phó với căng thẳng của cô ấy là nghe nhạc. |
| Phủ định |
He told me that his coping mechanism wasn't healthy; he admitted he had used avoidance.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cơ chế đối phó của anh ấy không lành mạnh; anh ấy thừa nhận đã sử dụng sự trốn tránh. |
| Nghi vấn |
She asked me what my coping mechanism was when I felt overwhelmed.
|
Cô ấy hỏi tôi cơ chế đối phó của tôi là gì khi tôi cảm thấy choáng ngợp. |