(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copolymer
C1

copolymer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

copolymer sản phẩm trùng hợp polyme đồng trùng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copolymer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polyme được tạo thành từ hai hoặc nhiều monome khác nhau.

Definition (English Meaning)

A polymer made from two or more different monomers.

Ví dụ Thực tế với 'Copolymer'

  • "This copolymer exhibits excellent thermal stability."

    "Copolyme này thể hiện sự ổn định nhiệt tuyệt vời."

  • "Styrene-butadiene rubber is a common example of a copolymer used in tires."

    "Cao su styrene-butadiene là một ví dụ phổ biến về copolymer được sử dụng trong lốp xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copolymer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: copolymer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polymer blend(hỗn hợp polyme)

Trái nghĩa (Antonyms)

homopolymer(homopolyme (polyme đơn))

Từ liên quan (Related Words)

monomer(monome) polymerization(sự trùng hợp)
block copolymer(copolymer khối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Copolymer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Copolymer là một loại polyme đặc biệt được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều loại monome khác nhau trong quá trình trùng hợp. Điều này cho phép tạo ra các vật liệu có các tính chất được điều chỉnh cụ thể, không thể đạt được với các homopolyme (polyme chỉ được tạo thành từ một loại monome). Các copolymer có thể được sắp xếp theo nhiều cấu trúc khác nhau, ví dụ như copolymer khối (block copolymer), copolymer xen kẽ (alternating copolymer), copolymer thống kê (statistical copolymer), và copolymer ghép (graft copolymer), mỗi cấu trúc mang lại những đặc tính riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Copolymer *of* A and B: Mô tả copolymer được tạo từ monome A và monome B. Ví dụ: a copolymer of ethylene and propylene. Copolymer *with* a specific property: Mô tả copolymer có một tính chất cụ thể. Ví dụ: a copolymer with high tensile strength.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copolymer'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Polymer science offers a diverse range of materials: copolymer, homopolymer, and blends, each with unique properties.
Khoa học polyme cung cấp một loạt các vật liệu đa dạng: copolymer, homopolymer và hỗn hợp, mỗi loại có các đặc tính riêng.
Phủ định
The experiment yielded unexpected results: it didn't produce the desired copolymer, but rather a mixture of monomers.
Thí nghiệm đã mang lại kết quả không mong muốn: nó không tạo ra copolymer mong muốn, mà là một hỗn hợp các monome.
Nghi vấn
Is this material suitable for high-stress applications: is it a copolymer designed for durability?
Vật liệu này có phù hợp cho các ứng dụng chịu ứng suất cao không: nó có phải là một copolymer được thiết kế để có độ bền không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This plastic container is made from a strong copolymer.
Hộp nhựa này được làm từ một loại copolymer bền chắc.
Phủ định
The material isn't just a simple polymer, it's a copolymer.
Vật liệu này không chỉ là một polymer đơn giản, nó là một copolymer.
Nghi vấn
Is this material a copolymer, or is it a homopolymer?
Vật liệu này là một copolymer, hay là một homopolymer?
(Vị trí vocab_tab4_inline)