(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coptic
C1

coptic

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Coptic thuộc về Copt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coptic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn cuối cùng của tiếng Ai Cập cổ đại, được viết bằng bảng chữ cái Hy Lạp với một số chữ cái bổ sung có nguồn gốc từ chữ Demotic. Ngoài ra, là ngôn ngữ của Giáo hội Chính thống Coptic.

Definition (English Meaning)

The last stage of the Egyptian language, written in the Greek alphabet with some additional letters of Demotic origin. Also, the language of the Coptic Orthodox Church.

Ví dụ Thực tế với 'Coptic'

  • "The Coptic language is still used in the liturgy of the Coptic Orthodox Church."

    "Tiếng Coptic vẫn được sử dụng trong phụng vụ của Giáo hội Chính thống Coptic."

  • "Scholars are studying ancient Coptic manuscripts."

    "Các học giả đang nghiên cứu các bản thảo Coptic cổ."

  • "Coptic Christians represent a significant minority in Egypt."

    "Các Kitô hữu Copt đại diện cho một thiểu số đáng kể ở Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coptic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Coptic
  • Adjective: Coptic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Egyptian(Ai Cập (liên quan đến giai đoạn lịch sử))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Coptic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coptic là ngôn ngữ kế thừa trực tiếp từ tiếng Ai Cập cổ đại, liên quan mật thiết đến lịch sử và tôn giáo của Ai Cập. Nó khác biệt so với tiếng Ả Rập, ngôn ngữ chính thức hiện tại của Ai Cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc mối quan hệ, ví dụ 'the language of Coptic'. 'in' dùng để chỉ việc sử dụng ngôn ngữ trong một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ 'written in Coptic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coptic'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied Coptic, she would have understood the ancient texts.
Nếu cô ấy đã học tiếng Coptic, cô ấy đã có thể hiểu những văn bản cổ.
Phủ định
If they had not discovered the Coptic manuscripts, scholars would not have understood that period of history so well.
Nếu họ không phát hiện ra các bản thảo Coptic, các học giả đã không thể hiểu giai đoạn lịch sử đó rõ như vậy.
Nghi vấn
Would he have deciphered the inscription if he had known Coptic?
Liệu anh ấy có thể giải mã được dòng chữ khắc nếu anh ấy biết tiếng Coptic không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He studies Coptic manuscripts extensively.
Anh ấy nghiên cứu các bản thảo Coptic một cách rộng rãi.
Phủ định
Never have I seen such intricate Coptic artwork.
Chưa bao giờ tôi thấy tác phẩm nghệ thuật Coptic tinh xảo đến vậy.
Nghi vấn
Should you need any help translating Coptic texts, please let me know.
Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào trong việc dịch văn bản Coptic, xin vui lòng cho tôi biết.
(Vị trí vocab_tab4_inline)