(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthodox
C1

orthodox

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chính thống bảo thủ cổ hủ theo truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân theo hoặc phù hợp với các quy tắc hoặc tín ngưỡng truyền thống hoặc được chấp nhận chung của một tôn giáo, triết học hoặc thực hành.

Definition (English Meaning)

Following or conforming to the traditional or generally accepted rules or beliefs of a religion, philosophy, or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Orthodox'

  • "The company's orthodox approach to business has stifled innovation."

    "Cách tiếp cận kinh doanh chính thống của công ty đã kìm hãm sự đổi mới."

  • "He holds orthodox views on most subjects."

    "Anh ấy có quan điểm chính thống về hầu hết các vấn đề."

  • "The orthodox economic policies of the government have been criticized."

    "Các chính sách kinh tế chính thống của chính phủ đã bị chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthodoxy
  • Adjective: orthodox
  • Adverb: orthodoxly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional(thông thường, theo lẽ thường)
traditional(truyền thống)
established(đã được thiết lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Quan điểm

Ghi chú Cách dùng 'Orthodox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orthodox' thường mang ý nghĩa bảo thủ, khăng khăng giữ những quan điểm và thực hành đã có từ lâu đời, đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực là cứng nhắc, không chịu thay đổi. Cần phân biệt với 'conventional' (thông thường, theo lẽ thường), 'traditional' (truyền thống) và 'established' (đã được thiết lập). 'Orthodox' nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt và thường liên quan đến hệ tư tưởng hoặc tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'orthodox in their views' (bảo thủ trong quan điểm của họ). 'orthodox to the church' (trung thành với nhà thờ). Giới từ 'in' thường đi kèm khi nói về một khía cạnh cụ thể mà một người/tổ chức là orthodox. Giới từ 'to' thường đi kèm khi nói về sự trung thành hoặc tuân thủ một tổ chức hoặc hệ thống tín ngưỡng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodox'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining orthodoxy is essential for preserving the core values of their faith.
Duy trì chính thống là điều cần thiết để bảo tồn các giá trị cốt lõi của đức tin của họ.
Phủ định
He avoids being orthodox in his teaching methods, preferring a more innovative approach.
Anh ấy tránh việc quá chính thống trong phương pháp giảng dạy của mình, thích một cách tiếp cận đổi mới hơn.
Nghi vấn
Is practicing orthodoxy a significant part of your daily routine?
Thực hành chính thống có phải là một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày của bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Following tradition, the orthodox community celebrated the holiday with familiar rituals, music, and food.
Theo truyền thống, cộng đồng chính thống đã tổ chức ngày lễ với các nghi lễ, âm nhạc và thức ăn quen thuộc.
Phủ định
Surprisingly, the young artist, known for her innovative style, did not adhere to orthodox methods, instead embracing experimentation, risk, and unconventional techniques.
Đáng ngạc nhiên thay, nữ nghệ sĩ trẻ, nổi tiếng với phong cách sáng tạo của mình, đã không tuân thủ các phương pháp chính thống, thay vào đó, cô chấp nhận thử nghiệm, rủi ro và các kỹ thuật khác thường.
Nghi vấn
Considering his reputation, is he, despite his radical views, truly orthodox in his religious beliefs?
Xét đến danh tiếng của anh ấy, liệu anh ấy, bất chấp những quan điểm cực đoan của mình, có thực sự chính thống trong niềm tin tôn giáo của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian presented an orthodox interpretation of the event.
Nhà sử học đã trình bày một cách giải thích chính thống về sự kiện này.
Phủ định
She did not follow the orthodox methods of teaching.
Cô ấy đã không tuân theo các phương pháp giảng dạy chính thống.
Nghi vấn
Does the university maintain an orthodox approach to research?
Trường đại học có duy trì một cách tiếp cận chính thống đối với nghiên cứu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society remains orthodox, it often resists changes in technology.
Nếu một xã hội vẫn bảo thủ, nó thường chống lại những thay đổi về công nghệ.
Phủ định
When a company is too orthodox in its approach, it does not usually innovate.
Khi một công ty quá bảo thủ trong cách tiếp cận của mình, nó thường không đổi mới.
Nghi vấn
If someone strictly follows orthodoxy, do they always agree with the mainstream?
Nếu ai đó tuân thủ nghiêm ngặt chính thống giáo, họ có luôn đồng ý với xu hướng chủ đạo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His views on the matter are quite orthodox.
Quan điểm của anh ấy về vấn đề này khá chính thống.
Phủ định
Her approach to solving the problem isn't orthodox.
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy không chính thống.
Nghi vấn
Is their interpretation of the data orthodox?
Cách họ giải thích dữ liệu có chính thống không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that the company's approach to innovation weren't so orthodox.
Tôi ước rằng cách tiếp cận đổi mới của công ty không quá bảo thủ.
Phủ định
If only the professor hadn't been so orthodox in his views on modern art.
Ước gì giáo sư không quá bảo thủ trong quan điểm về nghệ thuật hiện đại.
Nghi vấn
If only they could think less orthodoxly and come up with a truly original solution.
Giá mà họ có thể suy nghĩ ít bảo thủ hơn và đưa ra một giải pháp thực sự độc đáo.
(Vị trí vocab_tab4_inline)