demotic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến ngôn ngữ được sử dụng bởi người dân bình thường; phổ biến hoặc thông thường.
Definition (English Meaning)
Relating to the kind of language used by ordinary people; popular or common.
Ví dụ Thực tế với 'Demotic'
-
"The artist chose a demotic style to appeal to a wider audience."
"Nghệ sĩ đã chọn một phong cách dân dã để thu hút một lượng khán giả lớn hơn."
-
"He used demotic language to make his speech accessible to everyone."
"Anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ thông thường để làm cho bài phát biểu của mình dễ tiếp cận với mọi người."
-
"Demotic script was widely used in ancient Egypt for everyday writing."
"Chữ demotic đã được sử dụng rộng rãi ở Ai Cập cổ đại để viết hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demotic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: demotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demotic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demotic' thường được sử dụng để chỉ một dạng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi, trái ngược với các hình thức ngôn ngữ trang trọng, học thuật hoặc chuyên ngành. Nó có thể áp dụng cho văn học, nghệ thuật hoặc bất kỳ hình thức biểu hiện văn hóa nào thể hiện phong cách phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.