(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demotic
C1

demotic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dân dã thông tục bình dân chữ demotic (Ai Cập cổ đại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến ngôn ngữ được sử dụng bởi người dân bình thường; phổ biến hoặc thông thường.

Definition (English Meaning)

Relating to the kind of language used by ordinary people; popular or common.

Ví dụ Thực tế với 'Demotic'

  • "The artist chose a demotic style to appeal to a wider audience."

    "Nghệ sĩ đã chọn một phong cách dân dã để thu hút một lượng khán giả lớn hơn."

  • "He used demotic language to make his speech accessible to everyone."

    "Anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ thông thường để làm cho bài phát biểu của mình dễ tiếp cận với mọi người."

  • "Demotic script was widely used in ancient Egypt for everyday writing."

    "Chữ demotic đã được sử dụng rộng rãi ở Ai Cập cổ đại để viết hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: demotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular(phổ biến)
common(thông thường)
vernacular(bản địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal(trang trọng)
aristocratic(quý tộc)

Từ liên quan (Related Words)

hieroglyphic(chữ tượng hình)
hieratic(chữ thầy tu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Demotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demotic' thường được sử dụng để chỉ một dạng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi, trái ngược với các hình thức ngôn ngữ trang trọng, học thuật hoặc chuyên ngành. Nó có thể áp dụng cho văn học, nghệ thuật hoặc bất kỳ hình thức biểu hiện văn hóa nào thể hiện phong cách phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)