coquettish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coquettish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất lả lơi, điệu đà, gợi tình một cách tinh nghịch; thích tán tỉnh.
Definition (English Meaning)
Behaving in such a way as to suggest a playful sexual attraction; flirtatious.
Ví dụ Thực tế với 'Coquettish'
-
"She gave him a coquettish smile."
"Cô ấy nở một nụ cười lả lơi với anh ta."
-
"Her coquettish behavior annoyed him."
"Hành vi lả lơi của cô ấy khiến anh ta khó chịu."
-
"The painting depicted a coquettish woman with a fan."
"Bức tranh mô tả một người phụ nữ lả lơi với một chiếc quạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coquettish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coquettish
- Adverb: coquettishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coquettish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "coquettish" thường được dùng để miêu tả hành vi của một người, thường là phụ nữ, cố tình thu hút sự chú ý của người khác bằng cách tỏ ra quyến rũ, nhưng không nghiêm túc trong việc theo đuổi một mối quan hệ. Nó mang sắc thái tinh nghịch, không quá nghiêm trọng và có thể được coi là một cách thể hiện sự tự tin và vui vẻ. So với "flirtatious", "coquettish" thường nhấn mạnh vào sự hời hợt và không chân thành hơn. "Flirtatious" có thể bao hàm một sự quan tâm thực sự, trong khi "coquettish" thường chỉ là một trò đùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coquettish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.