(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coquettish
C1

coquettish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lả lơi điệu đà ỏng ẹo tỏ vẻ quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coquettish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất lả lơi, điệu đà, gợi tình một cách tinh nghịch; thích tán tỉnh.

Definition (English Meaning)

Behaving in such a way as to suggest a playful sexual attraction; flirtatious.

Ví dụ Thực tế với 'Coquettish'

  • "She gave him a coquettish smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười lả lơi với anh ta."

  • "Her coquettish behavior annoyed him."

    "Hành vi lả lơi của cô ấy khiến anh ta khó chịu."

  • "The painting depicted a coquettish woman with a fan."

    "Bức tranh mô tả một người phụ nữ lả lơi với một chiếc quạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coquettish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flirtatious(lả lơi, tán tỉnh)
teasing(trêu chọc)
alluring(hấp dẫn, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unassuming(khiêm tốn, giản dị)
reserved(kín đáo, dè dặt)

Từ liên quan (Related Words)

seductive(quyến rũ, cám dỗ)
charming(duyên dáng, quyến rũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Coquettish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "coquettish" thường được dùng để miêu tả hành vi của một người, thường là phụ nữ, cố tình thu hút sự chú ý của người khác bằng cách tỏ ra quyến rũ, nhưng không nghiêm túc trong việc theo đuổi một mối quan hệ. Nó mang sắc thái tinh nghịch, không quá nghiêm trọng và có thể được coi là một cách thể hiện sự tự tin và vui vẻ. So với "flirtatious", "coquettish" thường nhấn mạnh vào sự hời hợt và không chân thành hơn. "Flirtatious" có thể bao hàm một sự quan tâm thực sự, trong khi "coquettish" thường chỉ là một trò đùa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coquettish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)