coquettishly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coquettishly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tán tỉnh, điệu bộ lả lơi, õng ẹo.
Definition (English Meaning)
In a flirtatious manner.
Ví dụ Thực tế với 'Coquettishly'
-
"She smiled coquettishly at him over her wine glass."
"Cô ấy mỉm cười một cách lả lơi với anh ta qua ly rượu vang."
-
"The actress batted her eyelashes coquettishly at the interviewer."
"Nữ diễn viên chớp mắt một cách điệu đà với người phỏng vấn."
-
"He winked coquettishly at her."
"Anh ta nháy mắt lả lơi với cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coquettishly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: coquettishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coquettishly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động tán tỉnh một cách tinh nghịch và có phần giả tạo, thường để thu hút sự chú ý. Nó khác với 'flirtatiously' ở chỗ nhấn mạnh sự điệu đà, làm bộ làm tịch hơn là sự quyến rũ tự nhiên. Nó cũng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ có nghĩa mạnh như 'seductively'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coquettishly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.