(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporal punishment
C1

corporal punishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhục hình hình phạt thân thể đòn roi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporal punishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình phạt thể xác, chẳng hạn như đánh bằng roi hoặc quất.

Definition (English Meaning)

Physical punishment, such as caning or flogging.

Ví dụ Thực tế với 'Corporal punishment'

  • "Corporal punishment is illegal in many schools."

    "Hình phạt thể xác là bất hợp pháp ở nhiều trường học."

  • "The use of corporal punishment in schools is a controversial issue."

    "Việc sử dụng hình phạt thể xác ở trường học là một vấn đề gây tranh cãi."

  • "Many countries have banned corporal punishment."

    "Nhiều quốc gia đã cấm hình phạt thể xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporal punishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporal punishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical punishment(hình phạt thể chất)
chastisement(sự trừng phạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive reinforcement(củng cố tích cực)
reward(phần thưởng)

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
discipline(kỷ luật)
violence(bạo lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giáo dục Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Corporal punishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến việc sử dụng vũ lực thể chất để trừng phạt một người. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, gia đình hoặc hệ thống tư pháp. Ý nghĩa của nó mang tính tiêu cực, ám chỉ sự đau đớn và tổn thương thể chất gây ra cho người bị trừng phạt. Cần phân biệt với các hình thức kỷ luật khác không liên quan đến thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'corporal punishment of (someone)': hình phạt thể xác dành cho ai đó (ví dụ: 'the corporal punishment of children').
* 'corporal punishment for (something)': hình phạt thể xác cho hành vi gì đó (ví dụ: 'corporal punishment for stealing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporal punishment'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school decided to ban corporal punishment in order to create a more positive learning environment.
Trường quyết định cấm hình phạt thể xác để tạo ra một môi trường học tập tích cực hơn.
Phủ định
It's important not to resort to corporal punishment when disciplining children.
Điều quan trọng là không nên dùng đến hình phạt thể xác khi kỷ luật trẻ em.
Nghi vấn
Is it necessary to use corporal punishment to maintain discipline in schools?
Có cần thiết phải sử dụng hình phạt thể xác để duy trì kỷ luật ở trường học không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many schools have banned corporal punishment.
Nhiều trường học đã cấm hình phạt thể xác.
Phủ định
Why shouldn't teachers use corporal punishment if it's effective?
Tại sao giáo viên không nên sử dụng hình phạt thể xác nếu nó hiệu quả?
Nghi vấn
Why do some parents still believe in corporal punishment?
Tại sao một số phụ huynh vẫn tin vào hình phạt thể xác?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school will ban corporal punishment next year.
Trường học sẽ cấm hình phạt thể xác vào năm tới.
Phủ định
They are not going to implement corporal punishment in their training program.
Họ sẽ không thực hiện hình phạt thể xác trong chương trình đào tạo của họ.
Nghi vấn
Will the government introduce legislation against corporal punishment?
Liệu chính phủ có ban hành luật chống lại hình phạt thể xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)