corporal punishment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporal punishment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình phạt thể xác, chẳng hạn như đánh bằng roi hoặc quất.
Ví dụ Thực tế với 'Corporal punishment'
-
"Corporal punishment is illegal in many schools."
"Hình phạt thể xác là bất hợp pháp ở nhiều trường học."
-
"The use of corporal punishment in schools is a controversial issue."
"Việc sử dụng hình phạt thể xác ở trường học là một vấn đề gây tranh cãi."
-
"Many countries have banned corporal punishment."
"Nhiều quốc gia đã cấm hình phạt thể xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporal punishment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporal punishment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporal punishment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc sử dụng vũ lực thể chất để trừng phạt một người. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, gia đình hoặc hệ thống tư pháp. Ý nghĩa của nó mang tính tiêu cực, ám chỉ sự đau đớn và tổn thương thể chất gây ra cho người bị trừng phạt. Cần phân biệt với các hình thức kỷ luật khác không liên quan đến thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'corporal punishment of (someone)': hình phạt thể xác dành cho ai đó (ví dụ: 'the corporal punishment of children').
* 'corporal punishment for (something)': hình phạt thể xác cho hành vi gì đó (ví dụ: 'corporal punishment for stealing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporal punishment'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school decided to ban corporal punishment in order to create a more positive learning environment.
|
Trường quyết định cấm hình phạt thể xác để tạo ra một môi trường học tập tích cực hơn. |
| Phủ định |
It's important not to resort to corporal punishment when disciplining children.
|
Điều quan trọng là không nên dùng đến hình phạt thể xác khi kỷ luật trẻ em. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to use corporal punishment to maintain discipline in schools?
|
Có cần thiết phải sử dụng hình phạt thể xác để duy trì kỷ luật ở trường học không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many schools have banned corporal punishment.
|
Nhiều trường học đã cấm hình phạt thể xác. |
| Phủ định |
Why shouldn't teachers use corporal punishment if it's effective?
|
Tại sao giáo viên không nên sử dụng hình phạt thể xác nếu nó hiệu quả? |
| Nghi vấn |
Why do some parents still believe in corporal punishment?
|
Tại sao một số phụ huynh vẫn tin vào hình phạt thể xác? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school will ban corporal punishment next year.
|
Trường học sẽ cấm hình phạt thể xác vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to implement corporal punishment in their training program.
|
Họ sẽ không thực hiện hình phạt thể xác trong chương trình đào tạo của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government introduce legislation against corporal punishment?
|
Liệu chính phủ có ban hành luật chống lại hình phạt thể xác không? |