caning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh hoặc quất ai đó bằng cây mây, đặc biệt là như một hình thức trừng phạt của tòa án hoặc hình phạt thể xác.
Definition (English Meaning)
The act of flogging or beating someone with a cane, especially as a form of judicial or corporal punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Caning'
-
"Caning was a common punishment in schools in the past."
"Đánh bằng mây là một hình phạt phổ biến trong các trường học ngày xưa."
-
"The judge ordered caning as part of his sentence."
"Thẩm phán đã ra lệnh đánh bằng mây như một phần bản án của anh ta."
-
"Caning is now illegal in most schools."
"Hiện nay, đánh bằng mây là bất hợp pháp ở hầu hết các trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caning
- Verb: cane (present participle: caning)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'caning' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến kỷ luật nghiêm khắc và đôi khi là bạo lực. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là trong các trường học hoặc nhà tù. So với 'whipping' (đánh bằng roi da), 'caning' cụ thể hơn về công cụ sử dụng (cây mây).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Caning of’ chỉ hành động đánh ai đó bằng mây. ‘Caning for’ chỉ lý do bị đánh bằng mây (ví dụ: caning for misbehavior).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caning'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, caning seems like a harsh punishment!
|
Ồ, việc đánh bằng roi có vẻ là một hình phạt khắc nghiệt! |
| Phủ định |
Oh no, caning is not allowed in modern schools!
|
Ôi không, việc đánh bằng roi không được phép ở các trường học hiện đại! |
| Nghi vấn |
My goodness, is caning still practiced anywhere?
|
Ôi trời ơi, việc đánh bằng roi có còn được thực hiện ở đâu không? |