(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flogging
C1

flogging

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh roi trừng phạt bằng roi tra tấn bằng roi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flogging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh ai đó bằng roi hoặc gậy như một hình phạt hoặc tra tấn.

Definition (English Meaning)

The act of beating someone with a whip or stick as a punishment or torture.

Ví dụ Thực tế với 'Flogging'

  • "Flogging was a common punishment in the British Navy."

    "Đánh roi là một hình phạt phổ biến trong Hải quân Anh."

  • "The captain ordered the flogging of the sailor for insubordination."

    "Thuyền trưởng ra lệnh đánh roi thủy thủ vì tội không phục tùng."

  • "Flogging is now illegal in most countries."

    "Đánh roi hiện nay là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flogging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whipping(đánh roi)
caning(đánh bằng gậy mây)
thrashing(đánh đập)

Trái nghĩa (Antonyms)

praising(khen ngợi)
rewarding(thưởng)
forgiving(tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

torture(tra tấn)
punishment(hình phạt)
abuse(lạm dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Flogging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flogging' thường mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến hình phạt thể xác tàn bạo, thường gắn liền với lịch sử, đặc biệt là trong quân đội hoặc các hệ thống pháp luật cổ xưa. Nó thể hiện sự đau đớn, áp bức và lạm dụng quyền lực. Khác với 'whipping', 'flogging' có thể ám chỉ một hình thức đánh đập có hệ thống và tàn nhẫn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Flogging *for* a crime: chỉ rõ tội danh bị phạt bằng hình thức đánh roi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flogging'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captain ordered the sailor to be flogged because he had disobeyed a direct command.
Thuyền trưởng ra lệnh đánh người thủy thủ vì anh ta đã không tuân lệnh trực tiếp.
Phủ định
Even though the crowd expected the prisoner to be flogged, the judge showed mercy and spared him the punishment.
Mặc dù đám đông mong đợi tù nhân bị đánh đòn, thẩm phán đã tỏ lòng thương xót và tha cho anh ta hình phạt.
Nghi vấn
Will the rebel be flogged publicly if he refuses to cooperate with the authorities?
Liệu kẻ nổi loạn có bị đánh đòn công khai nếu hắn từ chối hợp tác với chính quyền?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, they used to flog prisoners in this jail.
Ôi, họ từng đánh tù nhân trong nhà tù này.
Phủ định
Wow, they don't flog people anymore, do they?
Chà, họ không còn đánh người nữa, phải không?
Nghi vấn
My goodness, did they really flog sailors in the old days?
Lạy chúa, họ có thực sự đánh các thủy thủ thời xưa không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new laws are implemented, the government will have flogged this controversial issue to death.
Vào thời điểm luật mới được thực thi, chính phủ có lẽ đã bàn luận quá nhiều về vấn đề gây tranh cãi này đến mức nhàm chán.
Phủ định
The captain won't have flogged any more sailors by the end of his command, as corporal punishment is now strictly forbidden.
Vị thuyền trưởng sẽ không đánh đập thêm bất kỳ thủy thủ nào vào cuối nhiệm kỳ của mình, vì hình phạt thể xác hiện bị nghiêm cấm.
Nghi vấn
Will they have flogged the old horse enough to make it useful by next week?
Liệu họ có khai thác con ngựa già đủ để làm cho nó hữu ích vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)