(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chastisement
C1

chastisement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trừng phạt sự răn đe sự khiển trách sự giáo huấn bằng hình phạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chastisement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trừng phạt nghiêm khắc, sự khiển trách nặng nề; sự răn đe, giáo huấn bằng hình phạt.

Definition (English Meaning)

Severe criticism or punishment.

Ví dụ Thực tế với 'Chastisement'

  • "The student received chastisement for cheating on the exam."

    "Học sinh nhận sự trừng phạt vì gian lận trong kỳ thi."

  • "He accepted the chastisement with quiet dignity."

    "Anh ấy chấp nhận sự trừng phạt một cách trang nghiêm và im lặng."

  • "The book describes various forms of physical chastisement used in schools."

    "Cuốn sách mô tả nhiều hình thức trừng phạt thể chất khác nhau được sử dụng trong trường học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chastisement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chastisement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

punishment(sự trừng phạt)
discipline(sự kỷ luật)
correction(sự sửa chữa, uốn nắn)
reprimand(sự khiển trách)

Trái nghĩa (Antonyms)

reward(phần thưởng)
praise(sự khen ngợi)
leniency(sự khoan hồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Chastisement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chastisement' thường mang ý nghĩa chính thức hoặc trang trọng hơn so với 'punishment' (trừng phạt) thông thường. Nó nhấn mạnh đến mục đích sửa chữa hành vi sai trái của người bị trừng phạt. Khác với 'discipline' (kỷ luật), 'chastisement' thường liên quan đến hình phạt thể chất hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Khi dùng 'for', nó chỉ ra lý do của sự trừng phạt (e.g., chastisement for disobedience). Khi dùng 'with', nó chỉ ra phương tiện hoặc cách thức trừng phạt (e.g., chastisement with a cane).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chastisement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)