(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncorrelated
C1

uncorrelated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tương quan không có sự tương quan không liên hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncorrelated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tương quan; không có mối tương quan nào.

Definition (English Meaning)

Not correlated; having no correlation.

Ví dụ Thực tế với 'Uncorrelated'

  • "These two sets of data are uncorrelated."

    "Hai tập dữ liệu này không tương quan."

  • "The research showed that exercise and weight loss were uncorrelated."

    "Nghiên cứu cho thấy tập thể dục và giảm cân không tương quan với nhau."

  • "Stock prices and interest rates are often uncorrelated."

    "Giá cổ phiếu và lãi suất thường không tương quan với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncorrelated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncorrelated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

independent(độc lập)
unrelated(không liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Uncorrelated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncorrelated' chỉ sự vắng mặt của mối liên hệ thống kê giữa hai hoặc nhiều biến. Nó khác với 'independent' (độc lập), mặc dù trong một số trường hợp, đặc biệt là với các biến ngẫu nhiên, chúng có thể hoán đổi cho nhau. 'Uncorrelated' nhấn mạnh việc không có mối quan hệ tuyến tính giữa các biến, trong khi 'independent' nghĩa là giá trị của một biến không ảnh hưởng đến giá trị của biến khác, bất kể mối quan hệ đó tuyến tính hay phi tuyến tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng 'uncorrelated with' để chỉ một biến không tương quan với biến khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncorrelated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)