uncorrelated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncorrelated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tương quan; không có mối tương quan nào.
Definition (English Meaning)
Not correlated; having no correlation.
Ví dụ Thực tế với 'Uncorrelated'
-
"These two sets of data are uncorrelated."
"Hai tập dữ liệu này không tương quan."
-
"The research showed that exercise and weight loss were uncorrelated."
"Nghiên cứu cho thấy tập thể dục và giảm cân không tương quan với nhau."
-
"Stock prices and interest rates are often uncorrelated."
"Giá cổ phiếu và lãi suất thường không tương quan với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncorrelated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncorrelated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncorrelated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncorrelated' chỉ sự vắng mặt của mối liên hệ thống kê giữa hai hoặc nhiều biến. Nó khác với 'independent' (độc lập), mặc dù trong một số trường hợp, đặc biệt là với các biến ngẫu nhiên, chúng có thể hoán đổi cho nhau. 'Uncorrelated' nhấn mạnh việc không có mối quan hệ tuyến tính giữa các biến, trong khi 'independent' nghĩa là giá trị của một biến không ảnh hưởng đến giá trị của biến khác, bất kể mối quan hệ đó tuyến tính hay phi tuyến tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'uncorrelated with' để chỉ một biến không tương quan với biến khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncorrelated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.