(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invalidate
C1

invalidate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất hiệu lực vô hiệu hóa tuyên bố vô hiệu hủy bỏ hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalidate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (một lý lẽ, tuyên bố hoặc lý thuyết) không hợp lệ, sai lầm hoặc vô hiệu.

Definition (English Meaning)

To make (an argument, statement, or theory) unsound or erroneous.

Ví dụ Thực tế với 'Invalidate'

  • "New evidence invalidated his earlier claims."

    "Bằng chứng mới đã làm mất hiệu lực các tuyên bố trước đó của anh ấy."

  • "The discovery of new facts invalidated the earlier theory."

    "Việc phát hiện ra những sự kiện mới đã làm mất hiệu lực lý thuyết trước đó."

  • "A technical error can invalidate a contract."

    "Một lỗi kỹ thuật có thể làm mất hiệu lực hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invalidate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: invalidate
  • Adjective: invalid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validate(xác nhận giá trị)
confirm(xác nhận)
ratify(phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Logic học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Invalidate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invalidate' thường được sử dụng khi một bằng chứng, lập luận hoặc quá trình nào đó bị chứng minh là không còn giá trị hoặc hiệu lực. Nó có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp lý đến khoa học. Khác với 'cancel' (hủy bỏ), 'invalidate' tập trung vào việc chứng minh sự không hợp lệ hơn là chỉ đơn thuần là dừng hoặc bãi bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Khi sử dụng 'invalidate by', ta nhấn mạnh tác nhân hoặc phương tiện trực tiếp gây ra sự vô hiệu hóa (ví dụ: 'The contract was invalidated by a legal technicality'). Khi sử dụng 'invalidate through', ta nhấn mạnh quá trình hoặc con đường dẫn đến sự vô hiệu hóa (ví dụ: 'The research was invalidated through faulty data collection').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalidate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the evidence was mishandled, the judge had to invalidate the search warrant.
Vì bằng chứng bị xử lý sai cách, thẩm phán đã phải tuyên bố lệnh khám xét là vô hiệu.
Nghi vấn
If the company fails to meet the agreed-upon deadlines, will that invalidate the entire agreement?
Nếu công ty không đáp ứng được thời hạn đã thỏa thuận, liệu điều đó có làm mất hiệu lực toàn bộ thỏa thuận không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract, full of errors and omissions, will invalidate the agreement.
Hợp đồng, đầy lỗi và thiếu sót, sẽ làm mất hiệu lực thỏa thuận.
Phủ định
Despite our best efforts, we couldn't invalidate the rumors, and they continued to spread.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, chúng tôi không thể bác bỏ những tin đồn và chúng tiếp tục lan truyền.
Nghi vấn
John, does this new evidence invalidate his previous testimony?
John, bằng chứng mới này có làm mất hiệu lực lời khai trước đây của anh ta không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge will be invalidating the previous ruling if new evidence comes to light.
Thẩm phán sẽ vô hiệu hóa phán quyết trước đó nếu có bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.
Phủ định
The company won't be invalidating your warranty just because you used a third-party repair service.
Công ty sẽ không làm mất hiệu lực bảo hành của bạn chỉ vì bạn đã sử dụng dịch vụ sửa chữa của bên thứ ba.
Nghi vấn
Will the government be invalidating current passports after the new security measures are implemented?
Liệu chính phủ có vô hiệu hóa hộ chiếu hiện tại sau khi các biện pháp an ninh mới được thực hiện không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the judge hadn't invalidated the contract based on a technicality.
Tôi ước thẩm phán đã không tuyên bố hợp đồng vô hiệu dựa trên một thủ tục nhỏ.
Phủ định
If only the evidence wasn't so invalid; we could have won the case.
Giá mà bằng chứng không vô hiệu như vậy; chúng ta có thể đã thắng vụ kiện.
Nghi vấn
I wish the company wouldn't invalidate my claim. Is there anything I can do?
Tôi ước công ty sẽ không làm mất hiệu lực yêu cầu bồi thường của tôi. Có điều gì tôi có thể làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)