corroborated
Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corroborated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xác nhận hoặc chứng minh bằng bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Confirmed or supported by evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Corroborated'
-
"The witness's testimony was corroborated by the security camera footage."
"Lời khai của nhân chứng đã được chứng thực bởi đoạn phim từ camera an ninh."
-
"Her account of the accident was corroborated by several other witnesses."
"Lời kể của cô ấy về vụ tai nạn đã được chứng thực bởi một vài nhân chứng khác."
-
"The scientific study corroborated the earlier findings."
"Nghiên cứu khoa học đã củng cố những phát hiện trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corroborated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: corroborate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corroborated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corroborate' mang ý nghĩa củng cố một tuyên bố, lý thuyết, hoặc thông tin bằng cách cung cấp thêm bằng chứng hoặc sự xác nhận từ các nguồn khác. Nó nhấn mạnh tính độc lập và sự hội tụ của bằng chứng. Khác với 'confirm' (xác nhận) đơn thuần, 'corroborate' ngụ ý việc có thêm thông tin hoặc bằng chứng từ một nguồn độc lập để làm tăng tính tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Corroborate something *by* something: Củng cố điều gì bằng cái gì (ví dụ: Corroborate the witness's statement by DNA evidence).
Corroborate something *with* something: Xác nhận điều gì với cái gì (ví dụ: Corroborate the story with additional details).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corroborated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.