(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corset
B2

corset

noun

Nghĩa tiếng Việt

áo corset áo nịt ngực (cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại áo lót hoặc áo ngoài bó sát, được mặc để định hình và nâng đỡ phần thân trên.

Definition (English Meaning)

A close-fitting undergarment or outer garment worn to shape and support the torso.

Ví dụ Thực tế với 'Corset'

  • "She tightened the laces of her corset."

    "Cô ấy thắt chặt dây buộc của chiếc corset."

  • "Corsets were a common fashion item in the Victorian era."

    "Corset là một món đồ thời trang phổ biến trong thời đại Victoria."

  • "She designed a collection of modern corsets."

    "Cô ấy đã thiết kế một bộ sưu tập corset hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stays(áo nịt ngực (lịch sử))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Corset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corset thường được sử dụng để tạo dáng đồng hồ cát cho cơ thể, làm thon eo và nâng ngực. Trong lịch sử, corset là một phần quan trọng của thời trang phương Tây, đặc biệt là vào thế kỷ 19. Ngày nay, corset vẫn được sử dụng trong thời trang, đặc biệt là trong các thiết kế gothic, steampunk và bridal. Khác với áo nịt bụng (girdle) hiện đại, corset truyền thống thường có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều xương (boning) và dây buộc (lacing) để tạo hình rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under with

*in*: thường dùng để chỉ việc mặc corset 'She looked elegant in her corset.' (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc corset của mình.)
*under*: Chỉ vị trí bên dưới quần áo khác. 'She wore the corset under her dress.' (Cô ấy mặc corset bên dưới váy.)
*with*: Thường đi với các tính từ mô tả đặc điểm của corset. 'The corset with the intricate lacework was stunning.' (Chiếc corset với ren tinh xảo thật lộng lẫy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corset'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that corset really accentuates her figure!
Chà, chiếc áo corset đó thực sự tôn lên vóc dáng của cô ấy!
Phủ định
Goodness, she doesn't need a corset; she's already got a perfect shape!
Trời ơi, cô ấy không cần áo corset; cô ấy đã có một vóc dáng hoàn hảo rồi!
Nghi vấn
Oh my, is that corset comfortable to wear all day?
Ôi trời ơi, mặc áo corset đó có thoải mái cả ngày không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore a tight corset to the ball.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo corset bó sát đến buổi dạ hội.
Phủ định
They didn't wear corsets in the 18th century because they were too uncomfortable.
Họ đã không mặc áo corset vào thế kỷ 18 vì chúng quá khó chịu.
Nghi vấn
Did women often wear a corset in Victorian England?
Có phải phụ nữ thường mặc áo corset ở nước Anh thời Victoria không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wearing a corset to the Renaissance fair.
Cô ấy đang mặc áo nịt ngực đến hội chợ Phục Hưng.
Phủ định
They are not wearing corsets under their costumes anymore.
Họ không còn mặc áo nịt ngực dưới trang phục của họ nữa.
Nghi vấn
Is he wearing a corset for his stage performance?
Anh ấy có đang mặc áo nịt ngực cho buổi biểu diễn sân khấu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)