(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torso
B2

torso

noun

Nghĩa tiếng Việt

thân mình phần thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torso'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân mình người; phần thân thể không bao gồm đầu, cổ và các chi (tay, chân).

Definition (English Meaning)

The trunk of the human body; the body excluding the head, neck, and limbs.

Ví dụ Thực tế với 'Torso'

  • "The artist focused on sculpting the torso of the male figure."

    "Nghệ sĩ tập trung vào việc điêu khắc phần thân của hình tượng nam giới."

  • "The museum displayed a marble torso from ancient Greece."

    "Viện bảo tàng trưng bày một phần thân bằng đá cẩm thạch từ Hy Lạp cổ đại."

  • "She only uses her torso to get around."

    "Cô ấy chỉ sử dụng thân mình để di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torso'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: torso
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trunk(thân mình, thân cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Torso'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'torso' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học, nghệ thuật (điêu khắc, hội họa) để chỉ phần thân chính của cơ thể người. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của đầu và các chi, tập trung vào phần thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'The torso of the statue' (Phần thân của bức tượng). Giới từ 'of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của một vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torso'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist sculpted the torso with great detail.
Nghệ sĩ điêu khắc phần thân với độ chi tiết cao.
Phủ định
The X-ray did not reveal any abnormalities in the torso.
Ảnh chụp X-quang không cho thấy bất kỳ sự bất thường nào ở phần thân.
Nghi vấn
Does the anatomy textbook illustrate the muscles of the torso?
Sách giáo khoa giải phẫu có minh họa các cơ của phần thân không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a sculptor, I would create a torso from marble.
Nếu tôi là một nhà điêu khắc, tôi sẽ tạo ra một tác phẩm điêu khắc thân người từ đá cẩm thạch.
Phủ định
If he didn't study anatomy, he wouldn't know the muscles of the torso so well.
Nếu anh ấy không học giải phẫu học, anh ấy sẽ không biết rõ các cơ của thân người như vậy.
Nghi vấn
Would she feel pain in her torso if she had been stabbed?
Liệu cô ấy có cảm thấy đau ở thân người nếu cô ấy bị đâm không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sculptor had seen the torso earlier, he would have created a masterpiece.
Nếu nhà điêu khắc đã nhìn thấy thân hình đó sớm hơn, anh ấy đã có thể tạo ra một kiệt tác.
Phủ định
If the museum had not acquired the ancient torso, art historians would not have been able to study its unique features.
Nếu bảo tàng không mua được thân hình cổ đại, các nhà sử học nghệ thuật đã không thể nghiên cứu các đặc điểm độc đáo của nó.
Nghi vấn
Would the artist have been inspired if he had seen the fragmented torso?
Liệu nghệ sĩ có được truyền cảm hứng nếu anh ấy đã nhìn thấy thân hình bị phân mảnh không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist sculpted the torso with remarkable detail.
Nghệ sĩ điêu khắc phần thân với chi tiết đáng chú ý.
Phủ định
Never had I seen such a perfectly formed torso until I visited the museum.
Chưa bao giờ tôi thấy một phần thân được tạo hình hoàn hảo như vậy cho đến khi tôi đến thăm bảo tàng.
Nghi vấn
Should the torso be displayed behind glass, visitors might still attempt to touch it.
Nếu phần thân được trưng bày sau kính, khách tham quan vẫn có thể cố gắng chạm vào nó.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art critic said that the sculptor had carefully shaped the torso from a single block of marble.
Nhà phê bình nghệ thuật nói rằng nhà điêu khắc đã cẩn thận tạo hình thân mình từ một khối đá cẩm thạch duy nhất.
Phủ định
She told me that she did not understand why the artist had chosen to focus solely on the torso and not the entire figure.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hiểu tại sao nghệ sĩ lại chọn chỉ tập trung vào phần thân mình mà không phải toàn bộ hình dáng.
Nghi vấn
The student asked the professor whether the ancient statue's torso had been damaged during the earthquake.
Sinh viên hỏi giáo sư liệu thân mình của bức tượng cổ có bị hư hại trong trận động đất hay không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statue's torso was perfectly sculpted.
Phần thân của bức tượng được điêu khắc một cách hoàn hảo.
Phủ định
That man's torso isn't as muscular as he thinks.
Phần thân của người đàn ông đó không cơ bắp như anh ta nghĩ.
Nghi vấn
Is the artist's torso used as a reference?
Có phải phần thân của nghệ sĩ được sử dụng làm tài liệu tham khảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)