(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ girdle
B2

girdle

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây lưng áo nịt bụng khoanh vỏ cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Girdle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dây lưng hoặc dây thừng được đeo quanh eo.

Definition (English Meaning)

A belt or cord worn around the waist.

Ví dụ Thực tế với 'Girdle'

  • "She tightened the girdle around her waist."

    "Cô ấy thắt chặt chiếc dây lưng quanh eo."

  • "The old photograph showed women in long dresses and girdles."

    "Bức ảnh cũ cho thấy những người phụ nữ mặc váy dài và áo nịt bụng."

  • "The castle was girdled by high walls."

    "Lâu đài được bao quanh bởi những bức tường cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Girdle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: girdle
  • Verb: girdle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

belt(dây lưng)
waistband(cạp quần)
corset(áo nịt ngực, áo nịt bụng) encircle(bao quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foundation garment(đồ lót định hình)
body shaper(đồ định hình cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Lịch sử Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Girdle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện trang trí. Trong lịch sử, nó có thể được sử dụng để mang vũ khí hoặc các vật dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around with

‘Around’ dùng để chỉ vị trí của dây lưng quanh eo. ‘With’ có thể dùng để chỉ vật liệu làm dây lưng hoặc vật mang theo trên dây lưng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Girdle'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore a girdle to smooth her figure.
Cô ấy mặc một chiếc áo nịt bụng để làm thon gọn vóc dáng.
Phủ định
Did the city not girdle itself with protective walls?
Thành phố đã không tự bảo vệ mình bằng những bức tường bảo vệ sao?
Nghi vấn
Can you girdle the tree to kill it?
Bạn có thể khoanh vỏ cây để giết nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)