girdle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Girdle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dây lưng hoặc dây thừng được đeo quanh eo.
Definition (English Meaning)
A belt or cord worn around the waist.
Ví dụ Thực tế với 'Girdle'
-
"She tightened the girdle around her waist."
"Cô ấy thắt chặt chiếc dây lưng quanh eo."
-
"The old photograph showed women in long dresses and girdles."
"Bức ảnh cũ cho thấy những người phụ nữ mặc váy dài và áo nịt bụng."
-
"The castle was girdled by high walls."
"Lâu đài được bao quanh bởi những bức tường cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Girdle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: girdle
- Verb: girdle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Girdle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện trang trí. Trong lịch sử, nó có thể được sử dụng để mang vũ khí hoặc các vật dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Around’ dùng để chỉ vị trí của dây lưng quanh eo. ‘With’ có thể dùng để chỉ vật liệu làm dây lưng hoặc vật mang theo trên dây lưng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Girdle'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wore a girdle to smooth her figure.
|
Cô ấy mặc một chiếc áo nịt bụng để làm thon gọn vóc dáng. |
| Phủ định |
Did the city not girdle itself with protective walls?
|
Thành phố đã không tự bảo vệ mình bằng những bức tường bảo vệ sao? |
| Nghi vấn |
Can you girdle the tree to kill it?
|
Bạn có thể khoanh vỏ cây để giết nó không? |