(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmic
C1

cosmic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc vũ trụ liên quan đến vũ trụ to lớn, bao la (mang tính hình tượng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến vũ trụ hoặc không gian vũ trụ, đặc biệt là sự bao la của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to the universe or cosmos, especially in its immensity.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmic'

  • "The telescope revealed the cosmic beauty of distant galaxies."

    "Kính viễn vọng đã cho thấy vẻ đẹp vũ trụ của các thiên hà xa xôi."

  • "Cosmic rays are high-energy particles that originate from outer space."

    "Tia vũ trụ là các hạt năng lượng cao có nguồn gốc từ không gian bên ngoài."

  • "The philosopher contemplated the cosmic order of the universe."

    "Nhà triết học suy ngẫm về trật tự vũ trụ của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cosmic
  • Adverb: cosmically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

universal(vũ trụ, phổ quát)
astronomical(thuộc về thiên văn học, khổng lồ)
immense(bao la, rộng lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

local(địa phương)
mundane(trần tục, thế tục)
trivial(tầm thường, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

galaxy(thiên hà)
universe(vũ trụ)
cosmos(vũ trụ) astronomy(thiên văn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cosmic' thường được dùng để miêu tả những sự kiện, lực lượng hoặc hiện tượng có quy mô lớn, vượt ra khỏi tầm hiểu biết thông thường của con người. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi huyền bí, liên quan đến những vấn đề về nguồn gốc, sự vận hành và tương lai của vũ trụ. So với 'universal', 'cosmic' nhấn mạnh đến khía cạnh vật lý và khoa học của vũ trụ hơn, trong khi 'universal' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác, bao gồm cả các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'cosmic events in the universe' (những sự kiện vũ trụ trong vũ trụ); 'cosmic significance of life' (ý nghĩa vũ trụ của cuộc sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the cosmic scale of the universe is to realize our own insignificance.
Để hiểu được quy mô vũ trụ của vũ trụ là nhận ra sự nhỏ bé của chính chúng ta.
Phủ định
Not to explore the cosmic realm is to miss out on the grandest adventure.
Không khám phá lĩnh vực vũ trụ là bỏ lỡ cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất.
Nghi vấn
Is it possible to cosmically travel to another galaxy using current technology?
Liệu có thể du hành vũ trụ đến một thiên hà khác bằng công nghệ hiện tại không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universe displays a cosmic order that scientists are still trying to understand.
Vũ trụ thể hiện một trật tự vũ trụ mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng tìm hiểu.
Phủ định
Not only does the theory explain the origin of the universe, but also cosmically align with observations.
Lý thuyết không chỉ giải thích nguồn gốc của vũ trụ mà còn phù hợp một cách vũ trụ với các quan sát.
Nghi vấn
Should cosmic events align, will humanity be ready for the changes?
Nếu các sự kiện vũ trụ xảy ra đồng thời, liệu nhân loại có sẵn sàng cho những thay đổi?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time humanity establishes a permanent Mars base, scientists will have been studying cosmic radiation for decades.
Vào thời điểm nhân loại thiết lập một căn cứ thường trực trên Sao Hỏa, các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu bức xạ vũ trụ trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By 2050, they won't have been exploring the cosmically vast universe long enough to map even a small fraction of it.
Đến năm 2050, họ sẽ chưa khám phá vũ trụ bao la về mặt vũ trụ đủ lâu để lập bản đồ ngay cả một phần nhỏ của nó.
Nghi vấn
Will they have been debating the cosmically significant implications of their discovery?
Liệu họ có đã và đang tranh luận về những ý nghĩa quan trọng về mặt vũ trụ của khám phá của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universe is cosmically vast.
Vũ trụ thì rộng lớn vô cùng.
Phủ định
He does not consider space travel a cosmic necessity.
Anh ấy không coi du hành vũ trụ là một điều cần thiết mang tầm vũ trụ.
Nghi vấn
Does she believe in cosmic events?
Cô ấy có tin vào những sự kiện vũ trụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)