immensity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immensity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích thước hoặc phạm vi cực kỳ lớn của một cái gì đó; sự bao la, sự rộng lớn, sự mênh mông.
Definition (English Meaning)
The extremely large size or extent of something.
Ví dụ Thực tế với 'Immensity'
-
"She was overwhelmed by the immensity of the task."
"Cô ấy choáng ngợp trước sự đồ sộ của nhiệm vụ."
-
"The sheer immensity of the project daunted many."
"Sự đồ sộ của dự án đã khiến nhiều người nản lòng."
-
"Looking up at the night sky, he contemplated the immensity of space."
"Nhìn lên bầu trời đêm, anh suy ngẫm về sự bao la của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immensity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immensity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immensity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immensity' thường được dùng để diễn tả kích thước, phạm vi vượt xa sự hiểu biết hoặc trí tưởng tượng thông thường. Nó thường mang sắc thái trang trọng và ấn tượng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'size' hay 'extent'. Nó nhấn mạnh tính chất vô cùng lớn, vô tận, thường gợi cảm giác kinh ngạc hoặc choáng ngợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'immensity of' được sử dụng để chỉ sự rộng lớn của một vật cụ thể. Ví dụ: 'The immensity of the universe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immensity'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The universe's immensity is beyond our comprehension.
|
Sự bao la của vũ trụ vượt quá tầm hiểu biết của chúng ta. |
| Phủ định |
The ocean's immensity isn't easily captured in a photograph.
|
Sự bao la của đại dương không dễ dàng được ghi lại trong một bức ảnh. |
| Nghi vấn |
Is space's immensity a source of wonder for you?
|
Sự bao la của không gian có phải là nguồn gốc của sự kỳ diệu đối với bạn không? |