macrocosm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macrocosm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ trụ, thế giới bao la; một hệ thống chứa đựng tất cả các hệ thống khác.
Definition (English Meaning)
The entire world or universe; a system that contains all others.
Ví dụ Thực tế với 'Macrocosm'
-
"The Earth is just a small part of the vast macrocosm."
"Trái Đất chỉ là một phần nhỏ bé của vũ trụ bao la."
-
"Ancient philosophers believed that the human body was a microcosm reflecting the macrocosm."
"Các nhà triết học cổ đại tin rằng cơ thể con người là một tiểu vũ trụ phản ánh vũ trụ."
-
"The painting attempts to capture the beauty and vastness of the macrocosm."
"Bức tranh cố gắng nắm bắt vẻ đẹp và sự rộng lớn của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Macrocosm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: macrocosm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Macrocosm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'macrocosm' thường được dùng để đối lập với 'microcosm' (tiểu vũ trụ). Trong triết học và vũ trụ học, nó đại diện cho tổng thể vĩ mô, cấu trúc lớn nhất của vũ trụ. Nó thường mang ý nghĩa trừu tượng, triết lý hơn là mô tả vật lý đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Macrocosm of' được dùng để chỉ một thành phần hoặc khía cạnh của vũ trụ rộng lớn. 'In the macrocosm' chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong vũ trụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Macrocosm'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the universe is a vast macrocosm is a concept that fascinates many scientists.
|
Việc vũ trụ là một vĩ mô rộng lớn là một khái niệm thu hút nhiều nhà khoa học. |
| Phủ định |
It is not true that the individual is a microcosm reflecting the entire macrocosm.
|
Không đúng khi cá nhân là một vi mô phản ánh toàn bộ vĩ mô. |
| Nghi vấn |
Whether our solar system represents a typical macrocosm remains a subject of debate.
|
Việc hệ mặt trời của chúng ta đại diện cho một vĩ mô điển hình hay không vẫn là một chủ đề tranh luận. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ancient philosophers often viewed the universe as a vast macrocosm.
|
Các nhà triết học cổ đại thường xem vũ trụ như một vĩ mô rộng lớn. |
| Phủ định |
Modern science does not always consider the human body a perfect reflection of the macrocosm.
|
Khoa học hiện đại không phải lúc nào cũng coi cơ thể con người là một sự phản ánh hoàn hảo của vĩ mô. |
| Nghi vấn |
Does the study of the microcosm help us understand the macrocosm better?
|
Liệu việc nghiên cứu vi mô có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vĩ mô không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood astrophysics, I would have a better grasp of the universe as a macrocosm.
|
Nếu tôi hiểu về vật lý thiên văn, tôi sẽ hiểu rõ hơn về vũ trụ như một vĩ mô. |
| Phủ định |
If we didn't focus on the individual, we wouldn't appreciate how each person contributes to the social macrocosm.
|
Nếu chúng ta không tập trung vào cá nhân, chúng ta sẽ không đánh giá cao cách mỗi người đóng góp vào vĩ mô xã hội. |
| Nghi vấn |
Would you feel less insignificant if you perceived yourself as an integral part of the macrocosm?
|
Bạn có cảm thấy bớt nhỏ bé hơn nếu bạn nhận thức được bản thân là một phần không thể thiếu của vĩ mô? |