(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflation rate
C1

inflation rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ lạm phát mức lạm phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflation rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm gia tăng của mức giá chung trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The percentage increase in the price level in an economy over a specific period.

Ví dụ Thực tế với 'Inflation rate'

  • "The inflation rate has risen sharply in recent months."

    "Tỷ lệ lạm phát đã tăng mạnh trong những tháng gần đây."

  • "Economists are closely monitoring the inflation rate."

    "Các nhà kinh tế đang theo dõi sát sao tỷ lệ lạm phát."

  • "High inflation rates can erode purchasing power."

    "Tỷ lệ lạm phát cao có thể làm xói mòn sức mua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflation rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inflation rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price increase(sự tăng giá)
cost of living increase(sự tăng chi phí sinh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inflation rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, thể hiện tốc độ tăng giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Tỷ lệ lạm phát thường được tính theo năm (annual inflation rate) và được sử dụng để đánh giá sức mua của đồng tiền cũng như hiệu quả của các chính sách tiền tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Inflation rate of" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ lạm phát của một quốc gia, khu vực hoặc một loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ: "the inflation rate of Vietnam". "Inflation rate in" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ lạm phát trong một thời kỳ cụ thể. Ví dụ: "the inflation rate in 2023".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflation rate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the government implemented new policies, the inflation rate decreased significantly.
Bởi vì chính phủ thực hiện các chính sách mới, tỷ lệ lạm phát đã giảm đáng kể.
Phủ định
Although many economists predicted a rise, the inflation rate did not increase as expected.
Mặc dù nhiều nhà kinh tế dự đoán sự gia tăng, tỷ lệ lạm phát đã không tăng như mong đợi.
Nghi vấn
If the central bank lowers interest rates, will the inflation rate climb higher?
Nếu ngân hàng trung ương giảm lãi suất, liệu tỷ lệ lạm phát có tăng cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)