cottage industry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cottage industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức kinh doanh hoặc hoạt động sản xuất được thực hiện tại nhà của một người hoặc trong một xưởng quy mô nhỏ.
Definition (English Meaning)
A business or manufacturing activity carried on in a person's home or in a small-scale workshop.
Ví dụ Thực tế với 'Cottage industry'
-
"The town is known for its vibrant cottage industry, producing handmade textiles and ceramics."
"Thị trấn này nổi tiếng với ngành công nghiệp gia đình sôi động, sản xuất hàng dệt may và gốm sứ thủ công."
-
"Many rural communities rely on cottage industries to support their local economies."
"Nhiều cộng đồng nông thôn dựa vào các ngành công nghiệp gia đình để hỗ trợ nền kinh tế địa phương của họ."
-
"The rise of e-commerce has provided new opportunities for cottage industries to reach a wider market."
"Sự trỗi dậy của thương mại điện tử đã mang đến những cơ hội mới cho các ngành công nghiệp gia đình tiếp cận thị trường rộng lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cottage industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cottage industry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cottage industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các ngành nghề thủ công hoặc sản xuất nhỏ lẻ, mang tính truyền thống, thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc khu dân cư nhỏ. Nó nhấn mạnh vào quy mô nhỏ, sản xuất tại gia và thường sử dụng kỹ năng thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về hoạt động 'in' một 'cottage industry' thì giới từ 'in' được dùng để chỉ sự tham gia vào hoạt động đó. Ví dụ: 'He works in a cottage industry making pottery.' ('Anh ấy làm việc trong một ngành công nghiệp gia đình làm gốm'). Khi nói đến 'an example of' a 'cottage industry', giới từ 'of' được dùng để chỉ một ví dụ của loại hình này. Ví dụ: 'Pottery is a common example of a cottage industry.' ('Làm gốm là một ví dụ phổ biến của một ngành công nghiệp gia đình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cottage industry'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the decade, this village will have established a thriving cottage industry, boosting the local economy.
|
Đến cuối thập kỷ này, ngôi làng này sẽ xây dựng được một ngành công nghiệp gia đình thịnh vượng, thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
The government won't have eliminated the need for cottage industry jobs in rural areas by next year, despite their efforts.
|
Chính phủ sẽ không loại bỏ được nhu cầu về công việc trong ngành công nghiệp gia đình ở khu vực nông thôn vào năm tới, mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will they have fully modernized their cottage industry practices by the time the international trade fair opens?
|
Liệu họ có hiện đại hóa hoàn toàn các hoạt động công nghiệp gia đình của họ vào thời điểm hội chợ thương mại quốc tế khai mạc không? |