small-scale production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-scale production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ ở quy mô nhỏ, thường liên quan đến ít tài nguyên, nhân viên và vốn đầu tư hơn so với sản xuất quy mô lớn.
Definition (English Meaning)
Production of goods or services on a limited scale, typically involving fewer resources, employees, and investment than large-scale production.
Ví dụ Thực tế với 'Small-scale production'
-
"The company specializes in small-scale production of handcrafted furniture."
"Công ty chuyên sản xuất đồ nội thất thủ công mỹ nghệ quy mô nhỏ."
-
"Small-scale production allows for greater flexibility and customization."
"Sản xuất quy mô nhỏ cho phép linh hoạt và tùy biến cao hơn."
-
"The government is supporting small-scale production in rural areas to create jobs."
"Chính phủ đang hỗ trợ sản xuất quy mô nhỏ ở khu vực nông thôn để tạo việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small-scale production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: small-scale production
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small-scale production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp nhỏ, các dự án thủ công hoặc sản xuất địa phương. Nó nhấn mạnh tính chất hạn chế về quy mô và nguồn lực. Khác với 'mass production' (sản xuất hàng loạt) vốn tập trung vào số lượng lớn và hiệu quả chi phí, 'small-scale production' có thể tập trung vào chất lượng, tính độc đáo hoặc nhu cầu thị trường ngách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau một danh từ hoặc cụm từ để chỉ loại hình hoặc mục đích của sản xuất. Ví dụ: 'This is an example of small-scale production of organic vegetables.' (Đây là một ví dụ về sản xuất rau hữu cơ quy mô nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-scale production'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are investing in small-scale production to boost the local economy.
|
Họ đang đầu tư vào sản xuất quy mô nhỏ để thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
It is not involved in small-scale production; its focus is on large industrial projects.
|
Nó không tham gia vào sản xuất quy mô nhỏ; trọng tâm của nó là vào các dự án công nghiệp lớn. |
| Nghi vấn |
Does she manage a company that specializes in small-scale production of artisanal goods?
|
Cô ấy có quản lý một công ty chuyên về sản xuất quy mô nhỏ các mặt hàng thủ công không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested in small-scale production last year, didn't they?
|
Công ty đã đầu tư vào sản xuất quy mô nhỏ năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
They aren't focusing on small-scale production anymore, are they?
|
Họ không còn tập trung vào sản xuất quy mô nhỏ nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Small-scale production helps local businesses thrive, doesn't it?
|
Sản xuất quy mô nhỏ giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển mạnh, phải không? |