mass production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa với số lượng lớn, thường sử dụng công nghệ dây chuyền lắp ráp.
Definition (English Meaning)
The manufacturing of large quantities of standardized products, often using assembly line technology.
Ví dụ Thực tế với 'Mass production'
-
"The factory utilizes mass production to manufacture thousands of cars per day."
"Nhà máy sử dụng sản xuất hàng loạt để sản xuất hàng ngàn xe hơi mỗi ngày."
-
"Mass production techniques have revolutionized the manufacturing industry."
"Các kỹ thuật sản xuất hàng loạt đã cách mạng hóa ngành công nghiệp sản xuất."
-
"The rise of mass production led to lower prices for consumer goods."
"Sự trỗi dậy của sản xuất hàng loạt đã dẫn đến giá thành thấp hơn cho hàng tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass production
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mass production nhấn mạnh vào quy mô lớn và tính lặp đi lặp lại của quá trình sản xuất, nhằm giảm chi phí và tăng năng suất. Nó khác với 'batch production' (sản xuất theo lô) ở chỗ batch production sản xuất một số lượng giới hạn của một sản phẩm cụ thể, trong khi mass production hướng đến sản xuất liên tục và số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ sản phẩm được sản xuất hàng loạt: 'mass production of automobiles'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.