(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counsel
B2

counsel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Lời khuyên Sự tư vấn Khuyên bảo Tư vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counsel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khuyên; sự hướng dẫn.

Definition (English Meaning)

Advice; guidance.

Ví dụ Thực tế với 'Counsel'

  • "She sought counsel from her lawyer."

    "Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ luật sư của mình."

  • "He disregarded my counsel and made a terrible decision."

    "Anh ta phớt lờ lời khuyên của tôi và đưa ra một quyết định tồi tệ."

  • "The president's advisors provide counsel on important policy matters."

    "Các cố vấn của tổng thống đưa ra lời khuyên về các vấn đề chính sách quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counsel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advice(Lời khuyên)
guidance(Sự hướng dẫn)
direction(Sự chỉ dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Counsel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ lời khuyên được đưa ra bởi một người có kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn. Thường mang tính chất hướng dẫn, giúp đỡ người khác đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Khác với 'advice' mang tính chung chung hơn, 'counsel' thường liên quan đến một quá trình tư vấn, thảo luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Counsel on (về một vấn đề cụ thể): Lời khuyên về vấn đề gì đó. Counsel about (về một vấn đề cụ thể): Tương tự như 'on', nhưng có thể nhấn mạnh vào quá trình thảo luận, tư vấn xung quanh vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counsel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)