counsel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counsel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời khuyên; sự hướng dẫn.
Definition (English Meaning)
Advice; guidance.
Ví dụ Thực tế với 'Counsel'
-
"She sought counsel from her lawyer."
"Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ luật sư của mình."
-
"He disregarded my counsel and made a terrible decision."
"Anh ta phớt lờ lời khuyên của tôi và đưa ra một quyết định tồi tệ."
-
"The president's advisors provide counsel on important policy matters."
"Các cố vấn của tổng thống đưa ra lời khuyên về các vấn đề chính sách quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counsel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counsel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ lời khuyên được đưa ra bởi một người có kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn. Thường mang tính chất hướng dẫn, giúp đỡ người khác đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Khác với 'advice' mang tính chung chung hơn, 'counsel' thường liên quan đến một quá trình tư vấn, thảo luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Counsel on (về một vấn đề cụ thể): Lời khuyên về vấn đề gì đó. Counsel about (về một vấn đề cụ thể): Tương tự như 'on', nhưng có thể nhấn mạnh vào quá trình thảo luận, tư vấn xung quanh vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counsel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.