(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mentor
B2

mentor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cố vấn người hướng dẫn người dìu dắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cố vấn giàu kinh nghiệm và đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

An experienced and trusted adviser.

Ví dụ Thực tế với 'Mentor'

  • "He was a mentor to many young doctors."

    "Ông ấy là người cố vấn cho nhiều bác sĩ trẻ."

  • "The CEO is a mentor to several junior employees."

    "Vị CEO là người cố vấn cho một vài nhân viên cấp dưới."

  • "Many successful people attribute their success to having a good mentor."

    "Nhiều người thành công cho rằng thành công của họ là nhờ có một người cố vấn tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mentor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mentor
  • Verb: mentor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advisor(cố vấn)
guide(người hướng dẫn)
counselor(người tư vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mentor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một mentor thường là người có kinh nghiệm hơn, sẵn sàng chia sẻ kiến thức và kỹ năng để giúp đỡ người khác phát triển. Khác với 'coach', mentor tập trung vào phát triển dài hạn và toàn diện, trong khi coach tập trung vào cải thiện hiệu suất trong một lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Mentor *to* someone: Cố vấn cho ai đó. Ví dụ: He acted as a mentor to many young entrepreneurs. Mentor *for* something: Cố vấn cho điều gì đó (ví dụ: sự nghiệp). Ví dụ: She served as a mentor for career development.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentor'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she decided to mentor underprivileged students impressed everyone.
Việc cô ấy quyết định cố vấn cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn đã gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
Whether he will mentor the team isn't certain.
Việc anh ấy có cố vấn cho đội hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Who will mentor the new employees is still under discussion.
Ai sẽ cố vấn cho nhân viên mới vẫn đang được thảo luận.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The program, which mentors young entrepreneurs, is highly successful.
Chương trình, cái mà cố vấn cho các doanh nhân trẻ, rất thành công.
Phủ định
He is not the kind of leader who mentors his team effectively.
Anh ấy không phải là kiểu lãnh đạo cố vấn cho đội của mình một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is she the mentor whose advice you always follow?
Cô ấy có phải là người cố vấn mà bạn luôn làm theo lời khuyên không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had had a mentor like you, she would have achieved her goals much faster.
Nếu cô ấy có một người cố vấn như bạn, cô ấy đã có thể đạt được mục tiêu của mình nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the company had not mentored young talents, it would not have become a leader in the industry.
Nếu công ty không cố vấn cho những tài năng trẻ, thì nó đã không trở thành người dẫn đầu trong ngành.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he had been mentored by a more experienced professional?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy được cố vấn bởi một chuyên gia giàu kinh nghiệm hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a mentor to many young entrepreneurs, isn't she?
Cô ấy là người cố vấn cho nhiều doanh nhân trẻ, phải không?
Phủ định
They don't mentor anyone in the company, do they?
Họ không cố vấn cho ai trong công ty, phải không?
Nghi vấn
He will mentor the new employee, won't he?
Anh ấy sẽ cố vấn cho nhân viên mới, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a mentor to many young entrepreneurs.
Anh ấy là một người cố vấn cho nhiều doanh nhân trẻ.
Phủ định
Does she not mentor students in her free time?
Cô ấy không cố vấn cho sinh viên vào thời gian rảnh sao?
Nghi vấn
Are you his mentor?
Bạn có phải là người cố vấn của anh ấy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been mentoring young entrepreneurs before she received the prestigious award.
Cô ấy đã cố vấn cho các doanh nhân trẻ trước khi nhận được giải thưởng danh giá.
Phủ định
They hadn't been mentoring students in the coding club before the new instructor arrived.
Họ đã không cố vấn cho học sinh trong câu lạc bộ lập trình trước khi người hướng dẫn mới đến.
Nghi vấn
Had you been mentoring him for a long time before he finally succeeded?
Bạn đã cố vấn cho anh ấy một thời gian dài trước khi anh ấy cuối cùng thành công phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)