(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerous
B2

numerous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô số rất nhiều nhiều vô kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nhiều; bao gồm số lượng lớn.

Definition (English Meaning)

Very many; consisting of great numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Numerous'

  • "The library contains numerous books on the subject."

    "Thư viện chứa rất nhiều sách về chủ đề này."

  • "There were numerous complaints about the new policy."

    "Có rất nhiều lời phàn nàn về chính sách mới."

  • "The article cited numerous studies to support its claims."

    "Bài báo trích dẫn nhiều nghiên cứu để hỗ trợ cho các tuyên bố của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

few(ít)
scarce(khan hiếm)
limited(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Numerous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'numerous' thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn một cách tổng quát, không nhất thiết phải đếm được chính xác. Nó trang trọng hơn so với 'many' hoặc 'a lot of'. So với 'several', 'numerous' ám chỉ số lượng lớn hơn nhiều. 'Numerous' không dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ, không nói 'numerous water' mà phải dùng 'a large amount of water'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among in

'Among' được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một số lượng lớn trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'numerous successes among many failures'. 'In' được sử dụng để chỉ số lượng lớn trong một khu vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'numerous species in the Amazon rainforest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)