numerous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất nhiều; bao gồm số lượng lớn.
Definition (English Meaning)
Very many; consisting of great numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Numerous'
-
"The library contains numerous books on the subject."
"Thư viện chứa rất nhiều sách về chủ đề này."
-
"There were numerous complaints about the new policy."
"Có rất nhiều lời phàn nàn về chính sách mới."
-
"The article cited numerous studies to support its claims."
"Bài báo trích dẫn nhiều nghiên cứu để hỗ trợ cho các tuyên bố của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numerous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numerous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'numerous' thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn một cách tổng quát, không nhất thiết phải đếm được chính xác. Nó trang trọng hơn so với 'many' hoặc 'a lot of'. So với 'several', 'numerous' ám chỉ số lượng lớn hơn nhiều. 'Numerous' không dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ, không nói 'numerous water' mà phải dùng 'a large amount of water'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among' được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một số lượng lớn trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'numerous successes among many failures'. 'In' được sử dụng để chỉ số lượng lớn trong một khu vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'numerous species in the Amazon rainforest'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.