counterargument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterargument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luận điểm hoặc tập hợp các lý lẽ được đưa ra để phản đối một ý tưởng hoặc lý thuyết đã được phát triển trong một luận điểm khác.
Definition (English Meaning)
An argument or set of reasons put forward to oppose an idea or theory developed in another argument.
Ví dụ Thực tế với 'Counterargument'
-
"He presented a strong counterargument to my proposal, highlighting its potential weaknesses."
"Anh ấy đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ cho đề xuất của tôi, làm nổi bật những điểm yếu tiềm ẩn của nó."
-
"The author provides a counterargument to the prevailing theory."
"Tác giả đưa ra một phản biện cho lý thuyết đang thịnh hành."
-
"Before accepting his conclusion, consider the counterarguments."
"Trước khi chấp nhận kết luận của anh ấy, hãy xem xét các phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterargument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counterargument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterargument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'counterargument' thường được sử dụng trong các bối cảnh tranh luận, tranh biện, hoặc phân tích học thuật, nơi việc xem xét các quan điểm đối lập là rất quan trọng để đạt được sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề. Nó nhấn mạnh vào việc đưa ra những lý do hoặc bằng chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu một luận điểm cụ thể. Khác với 'rebuttal' (sự bác bỏ), counterargument có thể chỉ đơn giản là trình bày một quan điểm khác biệt mà không nhất thiết phải bác bỏ hoàn toàn luận điểm ban đầu. Trong khi đó 'refutation' (sự phản bác) thường mang tính quyết liệt và chứng minh một luận điểm là sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng khi counterargument hướng đến việc phản hồi hoặc đáp lại một luận điểm cụ thể. Ví dụ: 'a counterargument to the claim'. 'against' được sử dụng khi counterargument chống lại hoặc phản đối một luận điểm. Ví dụ: 'a counterargument against the proposal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterargument'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her counterargument convinced the jury is undeniable.
|
Việc phản biện của cô ấy thuyết phục được bồi thẩm đoàn là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the lawyer presented a strong counterargument wasn't clear from the beginning.
|
Việc liệu luật sư có đưa ra một phản biện mạnh mẽ hay không đã không rõ ràng ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
What the politician's counterargument will be remains to be seen.
|
Phản biện của chính trị gia sẽ là gì vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her counterargument was so convincing that it changed my mind.
|
Phản biện của cô ấy thuyết phục đến nỗi nó đã thay đổi suy nghĩ của tôi. |
| Phủ định |
He didn't present a strong counterargument during the debate.
|
Anh ấy đã không đưa ra một phản biện mạnh mẽ nào trong suốt cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Is their counterargument based on solid evidence?
|
Phản biện của họ có dựa trên bằng chứng xác thực không? |