(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refutation
C1

refutation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bác bỏ sự phản bác lời bác bỏ lời phản bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chứng minh một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai hoặc không đúng sự thật; sự bác bỏ.

Definition (English Meaning)

The action of proving a statement or theory to be wrong or false.

Ví dụ Thực tế với 'Refutation'

  • "His refutation of the argument was based on solid evidence."

    "Sự bác bỏ lập luận của anh ấy dựa trên bằng chứng vững chắc."

  • "The book is a refutation of Marxist theories."

    "Cuốn sách là một sự bác bỏ các học thuyết Mác-xít."

  • "The scientist presented a refutation of the commonly held belief."

    "Nhà khoa học đã trình bày một sự bác bỏ niềm tin phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refutation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fallacy(ngụy biện)
argument(lập luận)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Logic học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Refutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refutation nhấn mạnh việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để chứng minh điều gì đó là không chính xác. Nó mạnh hơn 'rebuttal' ở chỗ 'rebuttal' chỉ đơn thuần là đáp trả một lập luận, còn 'refutation' chứng minh nó sai. Nó khác với 'denial' vì 'denial' chỉ là phủ nhận mà không cần bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Refutation of' được dùng để chỉ sự bác bỏ một tuyên bố, lý thuyết hoặc ý tưởng cụ thể. 'Refutation against' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh hành động chống lại một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refutation'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had been refuting the witness's testimony for hours before the judge intervened.
Luật sư đã bác bỏ lời khai của nhân chứng hàng giờ trước khi thẩm phán can thiệp.
Phủ định
The scientist hadn't been refuting the claims, but rather gathering more data.
Nhà khoa học đã không bác bỏ những tuyên bố, mà thay vào đó thu thập thêm dữ liệu.
Nghi vấn
Had the journalist been refuting the politician's statements before being silenced?
Nhà báo đã bác bỏ những tuyên bố của chính trị gia trước khi bị bịt miệng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)