(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebuttal
C1

rebuttal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bác bỏ lời phản bác biện bác phản biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebuttal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bác bỏ, sự phản bác; lời bác bỏ, lời phản bác.

Definition (English Meaning)

A statement or action expressing contradiction or opposition.

Ví dụ Thực tế với 'Rebuttal'

  • "The defense presented a strong rebuttal to the prosecutor's arguments."

    "Bên bào chữa đã đưa ra một sự phản bác mạnh mẽ đối với những luận điểm của bên công tố."

  • "His rebuttal was well-reasoned and persuasive."

    "Lời phản bác của anh ấy có lý lẽ sắc bén và đầy sức thuyết phục."

  • "The judge dismissed the prosecution's rebuttal as unfounded."

    "Thẩm phán đã bác bỏ lời phản bác của bên công tố vì vô căn cứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebuttal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rebuttal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(sự ủng hộ)
confirmation(sự xác nhận)
endorsement(sự tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

argument(luận điểm, tranh luận)
debate(cuộc tranh luận)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tranh luận Hùng biện

Ghi chú Cách dùng 'Rebuttal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rebuttal thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, phiên tòa hoặc các tình huống mà một bên đưa ra tuyên bố và bên kia cố gắng chứng minh tuyên bố đó là sai hoặc không hợp lệ. Nó khác với 'refutation' ở chỗ 'rebuttal' có thể chỉ đơn giản là đưa ra các bằng chứng hoặc lý lẽ trái ngược, trong khi 'refutation' ngụ ý việc chứng minh một điều gì đó là sai một cách dứt khoát. 'Response' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ đơn giản là một phản hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of against

'Rebuttal to' được sử dụng khi phản bác một tuyên bố hoặc luận điểm cụ thể. Ví dụ: 'The lawyer presented a strong rebuttal to the prosecution's claims.' 'Rebuttal of' được sử dụng tương tự, ví dụ 'The rebuttal of the accusation was convincing.' 'Rebuttal against' dùng để phản bác lại một điều gì đó mang tính đối đầu hơn, ví dụ, 'a rebuttal against the previous speaker's argument'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebuttal'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her rebuttal was surprisingly effective!
Wow, sự bác bỏ của cô ấy hiệu quả đến ngạc nhiên!
Phủ định
Alas, there wasn't a strong rebuttal to their claims.
Than ôi, không có sự bác bỏ mạnh mẽ nào đối với những tuyên bố của họ.
Nghi vấn
Hey, was his rebuttal actually convincing?
Này, sự bác bỏ của anh ấy có thực sự thuyết phục không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lawyer hadn't presented a strong rebuttal, the defendant would be in jail now.
Nếu luật sư không đưa ra một lời bác bỏ mạnh mẽ, bị cáo có lẽ đã ở trong tù bây giờ.
Phủ định
If she hadn't prepared a rebuttal, she wouldn't be so confident right now.
Nếu cô ấy không chuẩn bị một lời bác bỏ, cô ấy sẽ không tự tin như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If he had presented a rebuttal earlier, would the jury be deliberating so long?
Nếu anh ta trình bày một lời bác bỏ sớm hơn, liệu bồi thẩm đoàn có phải cân nhắc lâu như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had prepared a strong rebuttal before the judge made his final decision.
Luật sư đã chuẩn bị một lời bác bỏ mạnh mẽ trước khi thẩm phán đưa ra quyết định cuối cùng.
Phủ định
She had not anticipated such a forceful rebuttal to her initial argument.
Cô ấy đã không lường trước được một lời bác bỏ mạnh mẽ như vậy đối với lập luận ban đầu của mình.
Nghi vấn
Had he presented his rebuttal before the jury retired to deliberate?
Liệu anh ấy đã trình bày lời bác bỏ của mình trước khi bồi thẩm đoàn rút lui để nghị án?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her rebuttal is always well-prepared.
Sự bác bỏ của cô ấy luôn được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Phủ định
He does not present a strong rebuttal to the argument.
Anh ấy không đưa ra sự bác bỏ mạnh mẽ đối với luận điểm.
Nghi vấn
Does she offer a rebuttal during the debate?
Cô ấy có đưa ra sự bác bỏ nào trong cuộc tranh luận không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The defendant's rebuttal effectively countered the prosecution's opening statement.
Sự phản bác của bị cáo đã phản bác một cách hiệu quả lời khai mở đầu của bên công tố.
Phủ định
The witness's rebuttal wasn't convincing enough to sway the jury.
Lời phản bác của nhân chứng không đủ sức thuyết phục để lay chuyển bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Was the lawyer's rebuttal sufficient to cast doubt on the evidence?
Liệu sự phản bác của luật sư có đủ để gây nghi ngờ về bằng chứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)