(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterintuitive design
C1

counterintuitive design

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế phản trực giác thiết kế đi ngược lại trực giác thiết kế trái với lẽ thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterintuitive design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trái ngược với trực giác; bất ngờ khác thường hoặc phi logic.

Definition (English Meaning)

Contrary to what intuition would suggest; unexpectedly unconventional or illogical.

Ví dụ Thực tế với 'Counterintuitive design'

  • "The counterintuitive design of the software actually makes it easier to use."

    "Thiết kế đi ngược lại trực giác của phần mềm thực sự giúp nó dễ sử dụng hơn."

  • "The best example of counterintuitive design is the QWERTY keyboard layout."

    "Ví dụ điển hình nhất về thiết kế đi ngược lại trực giác là bố cục bàn phím QWERTY."

  • "Many users initially find the new interface's counterintuitive design frustrating."

    "Ban đầu, nhiều người dùng cảm thấy khó chịu với thiết kế đi ngược lại trực giác của giao diện mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterintuitive design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconventional design(thiết kế khác thường)
non-obvious design(thiết kế không hiển nhiên)
paradoxical design(thiết kế nghịch lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive design(thiết kế trực quan)
user-friendly design(thiết kế thân thiện với người dùng)

Từ liên quan (Related Words)

user experience (UX)(trải nghiệm người dùng (UX))
human-computer interaction (HCI)(tương tác người-máy tính (HCI))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Tâm lý học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Counterintuitive design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'counterintuitive' mô tả những thứ có vẻ kỳ lạ, khó hiểu hoặc đi ngược lại những gì người ta thường mong đợi. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, giải pháp hoặc thiết kế mà thoạt nhìn có vẻ không hiệu quả hoặc không hợp lý, nhưng thực tế lại mang lại kết quả tốt hơn so với những giải pháp thông thường. Khác với 'unintuitive' đơn thuần chỉ là 'không trực quan', 'counterintuitive' mang ý nghĩa chủ động chống lại trực giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'counterintuitive' với giới từ 'to', nó thường diễn tả sự đối lập với một niềm tin hoặc kỳ vọng cụ thể nào đó. Ví dụ: 'This approach may seem counterintuitive to many people.' (Cách tiếp cận này có vẻ trái ngược với trực giác của nhiều người.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterintuitive design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)