covet
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thèm muốn, khao khát một cách mãnh liệt những gì người khác sở hữu, thường đến mức ghen tị hoặc oán giận.
Definition (English Meaning)
To want something owned by someone else with great eagerness, often to the point of being envious or resentful.
Ví dụ Thực tế với 'Covet'
-
"He coveted his neighbor's new car."
"Anh ta thèm muốn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm."
-
"She coveted the attention she received at the party."
"Cô ấy thèm muốn sự chú ý mà cô nhận được tại bữa tiệc."
-
"The tenth commandment forbids us to covet our neighbor's goods."
"Điều răn thứ mười cấm chúng ta thèm muốn tài sản của người lân cận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: covet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'covet' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'desire' hay 'want'. Nó nhấn mạnh sự ghen tị và đôi khi là sự bất mãn với những gì mình đang có. Nó thường liên quan đến những thứ mà người khác sở hữu, chứ không đơn thuần là những điều chung chung. 'Covet' thường mang hàm ý tiêu cực hơn các từ đồng nghĩa khác, ngụ ý sự tham lam hoặc ganh ghét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'after', 'covet after' có nghĩa là thèm muốn một cách mãnh liệt, truy cầu điều gì đó một cách ham hố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covet'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the type of person who covets what others possess, which is quite unfortunate.
|
Anh ấy là kiểu người luôn thèm muốn những gì người khác có, điều này khá đáng tiếc. |
| Phủ định |
She is not someone who covets material wealth, which is rare in today's society.
|
Cô ấy không phải là người thèm muốn sự giàu có vật chất, điều này rất hiếm trong xã hội ngày nay. |
| Nghi vấn |
Is he the employee who covets the manager's position, even though he lacks the necessary experience, which is not fair to others?
|
Anh ta có phải là nhân viên thèm muốn vị trí quản lý, mặc dù anh ta thiếu kinh nghiệm cần thiết, điều này không công bằng với những người khác không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Coveting your neighbor's possessions often leads to discontent.
|
Việc thèm muốn tài sản của người hàng xóm thường dẫn đến sự bất mãn. |
| Phủ định |
He avoids coveting material things, focusing instead on spiritual growth.
|
Anh ấy tránh thèm muốn những thứ vật chất, thay vào đó tập trung vào sự phát triển tâm linh. |
| Nghi vấn |
Is coveting what others have truly the path to happiness?
|
Liệu thèm muốn những gì người khác có thật sự là con đường dẫn đến hạnh phúc? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he works hard, he will covet his colleague's success less.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ bớt thèm muốn thành công của đồng nghiệp hơn. |
| Phủ định |
If you don't appreciate what you have, you will covet what others possess.
|
Nếu bạn không trân trọng những gì bạn có, bạn sẽ thèm muốn những gì người khác sở hữu. |
| Nghi vấn |
Will she covet her sister's new car if she gets a promotion?
|
Liệu cô ấy có thèm muốn chiếc xe hơi mới của chị gái nếu cô ấy được thăng chức không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he worked harder, he wouldn't covet his colleague's success.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không thèm muốn thành công của đồng nghiệp mình. |
| Phủ định |
If she didn't covet her neighbor's new car, she would be much happier.
|
Nếu cô ấy không thèm muốn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm, cô ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Would he covet the championship trophy if his team hadn't lost?
|
Liệu anh ấy có thèm muốn chiếc cúp vô địch nếu đội của anh ấy không thua? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had worked harder, he would have coveted the promotion less.
|
Nếu anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy đã bớt thèm muốn sự thăng chức hơn. |
| Phủ định |
If she had not coveted her sister's success so much, she might not have felt so unhappy.
|
Nếu cô ấy đã không thèm muốn thành công của chị gái mình quá nhiều, cô ấy có lẽ đã không cảm thấy bất hạnh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have coveted her expensive car if he had known how much trouble it caused her?
|
Liệu anh ấy có thèm muốn chiếc xe đắt tiền của cô ấy nếu anh ấy biết nó gây ra cho cô ấy bao nhiêu rắc rối không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she achieves her goals, she will have coveted a simpler life.
|
Vào thời điểm cô ấy đạt được mục tiêu của mình, cô ấy sẽ đã khao khát một cuộc sống đơn giản hơn. |
| Phủ định |
By next year, he won't have coveted his neighbor's car anymore; he'll have bought his own.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không còn thèm muốn chiếc xe của hàng xóm nữa; anh ấy sẽ mua xe riêng. |
| Nghi vấn |
Will they have coveted the fame and fortune they are about to receive?
|
Liệu họ sẽ đã thèm muốn danh vọng và tài sản mà họ sắp nhận được không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been coveting her neighbor's new car.
|
Cô ấy đã và đang thèm muốn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm. |
| Phủ định |
They haven't been coveting fame and fortune; they just want a peaceful life.
|
Họ đã không thèm muốn danh vọng và tài sản; họ chỉ muốn một cuộc sống bình yên. |
| Nghi vấn |
Has he been coveting a promotion at work?
|
Anh ấy có đang thèm muốn sự thăng tiến trong công việc không? |