avarice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avarice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng tham vô độ đối với của cải hoặc lợi ích vật chất.
Definition (English Meaning)
Extreme greed for wealth or material gain.
Ví dụ Thực tế với 'Avarice'
-
"His avarice drove him to cheat his own family."
"Lòng tham đã thúc đẩy anh ta lừa dối chính gia đình mình."
-
"Avarice is considered one of the seven deadly sins."
"Lòng tham được coi là một trong bảy mối tội đầu."
-
"The company was ruined by the avarice of its directors."
"Công ty đã bị hủy hoại bởi lòng tham của các giám đốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avarice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: avarice
- Adjective: avaricious
- Adverb: avariciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avarice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Avarice biểu thị một ham muốn mãnh liệt và không thể kiểm soát được đối với tiền bạc và tài sản, thường dẫn đến hành vi ích kỷ và vô đạo đức. Khác với 'greed' (lòng tham) nói chung, 'avarice' nhấn mạnh sự tích trữ của cải hơn là việc sử dụng hay tận hưởng nó. Nó mang một sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường gắn liền với sự keo kiệt và bủn xỉn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avarice of/for wealth': Lòng tham đối với sự giàu có. Ví dụ: 'His avarice of wealth led him to exploit others.' (Lòng tham của anh ta đối với sự giàu có đã khiến anh ta bóc lột người khác.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avarice'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His avarice led him to exploit his workers.
|
Sự tham lam của anh ta đã khiến anh ta bóc lột công nhân của mình. |
| Phủ định |
She had no avarice in her heart; she was always generous.
|
Cô ấy không có lòng tham trong tim; cô ấy luôn hào phóng. |
| Nghi vấn |
Did his avarice ultimately lead to his downfall?
|
Lòng tham của anh ta cuối cùng có dẫn đến sự sụp đổ của anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has avarice, they always want more money.
|
Nếu ai đó có lòng tham, họ luôn muốn có nhiều tiền hơn. |
| Phủ định |
If you are avaricious, you don't share your possessions with others.
|
Nếu bạn tham lam, bạn không chia sẻ tài sản của mình với người khác. |
| Nghi vấn |
If a person behaves avariciously, does anyone want to be around them?
|
Nếu một người cư xử tham lam, có ai muốn ở gần họ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His avarice drives him to work tirelessly for more wealth.
|
Sự tham lam của anh ấy thúc đẩy anh ấy làm việc không mệt mỏi để có thêm của cải. |
| Phủ định |
A healthy society is one where avarice does not dictate public policy.
|
Một xã hội lành mạnh là một xã hội nơi sự tham lam không chi phối chính sách công. |
| Nghi vấn |
Does his avaricious behavior alienate his friends and family?
|
Hành vi tham lam của anh ấy có khiến bạn bè và gia đình xa lánh anh ấy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is avaricious, isn't he?
|
Anh ta tham lam, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't display avarice, does she?
|
Cô ấy không biểu lộ sự tham lam, phải không? |
| Nghi vấn |
They weren't behaving avariciously, were they?
|
Họ đã không cư xử một cách tham lam, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been exhibiting avaricious behavior before he lost all his money.
|
Anh ta đã thể hiện hành vi tham lam trước khi mất hết tiền. |
| Phủ định |
They hadn't been accusing him of avarice until the will was read.
|
Họ đã không buộc tội anh ta tham lam cho đến khi di chúc được đọc. |
| Nghi vấn |
Had she been accumulating wealth avariciously before the investigation began?
|
Có phải cô ấy đã tích lũy của cải một cách tham lam trước khi cuộc điều tra bắt đầu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His avarice is as strong as a lion's hunger.
|
Sự tham lam của anh ta mạnh mẽ như cơn đói của một con sư tử. |
| Phủ định |
She is not less avaricious than her brother, though she hides it better.
|
Cô ấy không tham lam ít hơn anh trai mình, mặc dù cô ấy che giấu nó tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Is his avarice the most destructive force in his life?
|
Có phải lòng tham của anh ấy là lực lượng phá hoại nhất trong cuộc đời anh ấy không? |